Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Foremost
Nghe phát âmMục lục |
/'fɔ:moust/
Thông dụng
Tính từ
Đầu tiên, trước nhất
Đứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi lạc nhất
Phó từ
Trước tiên, trước hết, trước nhất
Chuyên ngành
Toán & tin
trước hết
trước tiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- a-1 * , a-number-1 , arch , at the cutting edge , at the leading edge , champion , chief , front , head , headmost , heavy , heavy stuff , heavyweight , highest , hotdog , hotshot , hot stuff , inaugural , initial , leading , most important , number one , original , paramount , preeminent , premier , primary , prime , primo , principal , supreme , capital , cardinal , first , key , main , major , top , banner , forme , high
Từ trái nghĩa
adjective
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Thành Ngữ:, first and foremost, đầu tiên và trước hết
-
Thành Ngữ:, to put one's best leg foremost, best
-
Thành Ngữ:, head first ( foremost ), l?n ph?c d?u xu?ng tru?c
-
Thành Ngữ:, with one's feet foremost, bị khiêng đi để chôn
-
Thành Ngữ:, to put one's best leg ( foot ) foremost, đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng
-
="suggest-title">Từ đồng nghĩa: adverb, above all , chiefly , essentially , first and foremost , generally , in general , in the main...
-
>: noun, adjective, number one, (thông tục) cá nhân, bản thân, front-runner, capital , cardinal , chief , first , foremost , key , leading ,...
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Foremother
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa:... -
Forename
/ ´fɔ:¸neim /, Danh từ: tên, tên thánh, -
Forenamed
/ ´fɔ:¸neimd /, tính từ, Đã nhắc đến ở trên, -
Forenight
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: từ lúc hoàng hôn đến lúc tối, -
Forenoon
/ ´fɔ:¸nu:n /, Danh từ: buổi sáng (trước 12 giờ), -
Forenoon watch
ca trực sáng (8-/2 giờ), -
Forensic
/ fə´rensik /, Tính từ: (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án, Xây dựng:... -
Forensic chemistry
hóa học tư pháp, hóahọc pháp lý, -
Forensic dentistry
pháp y răng, -
Forensic medicine
pháp y,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
0 · 12/01/21 01:18:32
-
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
0 · 16/01/21 07:05:58
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
0 · 16/01/21 07:10:14
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?