- Từ điển Anh - Việt
Foremost
Nghe phát âmMục lục |
/'fɔ:moust/
Thông dụng
Tính từ
Đầu tiên, trước nhất
Đứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi lạc nhất
Phó từ
Trước tiên, trước hết, trước nhất
Chuyên ngành
Toán & tin
trước hết
trước tiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- a-1 * , a-number-1 , arch , at the cutting edge , at the leading edge , champion , chief , front , head , headmost , heavy , heavy stuff , heavyweight , highest , hotdog , hotshot , hot stuff , inaugural , initial , leading , most important , number one , original , paramount , preeminent , premier , primary , prime , primo , principal , supreme , capital , cardinal , first , key , main , major , top , banner , forme , high
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Foremother
Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father ,... -
Forename
/ ´fɔ:¸neim /, Danh từ: tên, tên thánh, -
Forenamed
/ ´fɔ:¸neimd /, tính từ, Đã nhắc đến ở trên, -
Forenight
Danh từ: từ lúc hoàng hôn đến lúc tối, -
Forenoon
/ ´fɔ:¸nu:n /, Danh từ: buổi sáng (trước 12 giờ), -
Forenoon watch
ca trực sáng (8-/2 giờ), -
Forensic
/ fə´rensik /, Tính từ: (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án, Xây dựng:... -
Forensic chemistry
hóa học tư pháp, hóahọc pháp lý, -
Forensic dentistry
pháp y răng, -
Forensic medicine
pháp y, -
Forensic pathology
bệnh học pháp y, -
Foreordain
/ ¸fɔ:rɔ:´dein /, Ngoại động từ: Định trước, bổ nhiệm trước, Từ... -
Foreordainment
/ ¸fɔ:rɔ:´deinmənt /, danh từ, sự định trước; tiền định, bổ nhiệm trước, -
Foreordination
/ ¸fɔ:rɔ:di´neiʃən /, danh từ, sự định trước; định mệnh, sự bổ nhiệm trước, -
Forepart
/ ´fɔ:¸pa:t /, danh từ, phần đầu, phần trước, Từ đồng nghĩa: noun, fore -
Forepassed
Tính từ, cũng forepast: (từ cổ, nghĩa cổ) đã qua (từ lâu), -
Forepeak
phần khoang tàu ở phía mũi, -
Forepeak tank
két ở mũi (tận cùng mũi), -
Foreperson
Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , forewoman , head , manager... -
Foreplane
Danh từ: (kỹ thuật) cái bào phác (loại bào để bào qua gỗ mới xẻ, chưa bào kỹ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.