Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forked

Nghe phát âm

Mục lục

/fɔ:kt/

Thông dụng

Tính từ

Hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra
a forked road
đường chia hai ngả
a bird with a forked tail
con chim có đuôi toè ra
Có hai chân
Hình chữ chi
forked lightning
tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lắt léo, không chân thật, dối trá
to speak with a forked tongue
nói một cách lắt léo

Chuyên ngành

Ô tô

cái nĩa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
angled , bifid , bifurcate , bifurcated , branched , branching , dichotomous , dichotonic , divaricate , divided , furcate , furcated , pronged , split , tined , tridented , zigzag , crotched

Từ trái nghĩa

adjective
joined , unbranched

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top