Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Framed and braced door

Xây dựng

cửa có khung và đố

Giải thích EN: A door that is bordered and secured in a frame with two stiles and three rails along the top, middle, and bottom sections, with diagonal braces along the rails.Giải thích VN: Loại cửa được viền và bảo vệ bằng khung gồm hai ván má (ván dọc của khung cửa) và ba thanh ngang phía trên, ở giữa và phía dưới với các thanh chéo giữa các thanh ngang.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top