Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Full-blown

Nghe phát âm

Mục lục

/´ful¸bloun/

Thông dụng

Tính từ
Nở to (hoa)
Đang phát triển mạnh
a full-blown case of tuberculosis
(y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adult , big , developed , full-fledged , full-grown , grown , grown-up , ripe , aged , all-out , lush , mature

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top