Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

All-out

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔ:l¸aut/

Thông dụng

Tính từ & phó từ
Dốc hết sức, dốc toàn lực
an all-out attack
một cuộc tấn công dốc toàn lực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
complete , full-scale , absolute , full-blown , maximum , exhaustive , full-dress , intensive , thoroughgoing , thoroughpaced , arrant , consummate , crashing , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unmitigated , unqualified , unrelieved , unreserved

Từ trái nghĩa

adjective
half-hearted , halfway

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top