Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Ebulliently

    / i'bʌljəntli /, Phó từ: sôi nổi, hăm hở,
  • Ebulliometer

    / i¸bʌli´ɔmitə /, Điện lạnh: sôi kế,
  • Ebulliometry

    phép nghiệm sôi,
  • Ebullioscope

    / i,bʌli'ɔskəpi /, Danh từ: dụng cụ nghiệm sôi,
  • Ebullioscopy

    / i,bʌli'ɔskəpi /, Danh từ: (hoá học) phép nghiệm sôi, Hóa học & vật...
  • Ebullism

    sủi bọt, (sự) sủi bọt,
  • Ebullition

    / ,ebə'li∫n /, Danh từ: sự sôi, sự sủi, (nghĩa bóng) sự sục sôi, sự bùng nổ (chiến tranh...),...
  • Ebullition point

    điểm sôi sục, nhiệt độ sôi sục,
  • Ebur

    ngà, ngà,
  • Ebur dentis

    ngà răng, ngà răng.,
  • Eburine

    / i'bjurin /, Danh từ: ngà giả,
  • Eburnated

    / ibǝ:'neitid /, Tính từ: cứng như ngà voi,
  • Eburnation

    / ,i:bə'neiʃn /, Danh từ: (y học) sự hoá giá, Y học: chứng xơ cứng...
  • Eburneous

    giống ngà.,
  • Eburnitis

    viêm ngà răng,
  • Ec

    / ,i:'si: /, viết tắt, khu trung tâm phía đông ( east central), cộng Đồng Âu châu ( european community),
  • Ec-

    tiền tố chỉ ra khỏi hay bên ngoài,
  • Ecarteur

    cái banh,
  • Ecaudate

    / i:'kɔ:deit /, Tính từ: không có đuôi, không có đuôi,
  • Ecballium

    / ek'bɔ:liəm /, Danh từ: diễn thế sau đốn rừng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top