Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intensive

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪnˈtɛnsɪv/

Thông dụng

Tính từ

Cấp tốc
Cao độ, mạnh mẽ, sâu sắc
Tập trung, chuyên sâu
intensive farming
sự thâm canh
intensive bombing
sự ném bom tập trung
intensive study
sự nghiên cứu sâu
Đòi hỏi nhiều, cần nhiều (dùng trong tính từ ghép)
capital-intensive
cần đầu tư nhiều vốn, đòi hỏi vốn lớn
labour-intensive
cần nhiều nhân công
(y học) tăng liều, ngày càng tăng liều
(ngôn ngữ học) nhấn mạnh

Chuyên ngành

Toán & tin

có chiều sâu
có cường độ lớn

Kỹ thuật chung

dồn dập
mạnh
IMR (intensivemode recording)
sự ghi chế độ mạnh
intensive mode recording (IMR)
sự ghi chế độ mạnh
intensive recording mode
chế độ ghi mạnh
zone of intensive economic development
vùng phát triển kinh tế mạnh

Kinh tế

cường độ mạnh

Địa chất

mạnh, có cường độ lớn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accelerated , all-out * , complete , comprehensive , concentrated , deep , demanding , fast , hard , in-depth , out-and-out * , profound , radical , severe , speeded-up , thorough , thoroughgoing , fierce , heightened , intense , all-out , exhaustive , full-dress , thoroughpaced , exclusive , undivided , unswerving , whole

Từ trái nghĩa

adjective
incomplete , incomprehensive , superficial , surface

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top