- Từ điển Anh - Việt
Sterile
Mục lục |
/´sterail/
Thông dụng
Tính từ
Cằn cỗi, khô cằn; không thể sản xuất mùa màng (đất)
- sterile land
- đất cằn cỗi
Vô sinh, mất khả năng sinh đẻ (người, cây cối, súc vật)
Vô ích, không kết quả (cuộc tranh luận, sự giao thiệp..)
- sterile effort
- sự cố gắng vô ích
Vô trùng
Nghèo nàn, khô khan (văn học)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
vô trùng
Y học
vô sinh, vô khuẩn
Kỹ thuật chung
không sinh lợi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- antiseptic , arid , aseptic , bare , barren , bleak , dead , decontaminated , desert , desolate , disinfected , dry , effete , empty , fallow , fruitless , futile , gaunt , germ-free , hygienic , impotent , infecund , infertile , pasteurized , sanitary , septic , sterilized , unfruitful , uninfected , unprofitable , unprolific , vain , waste , without issue , childless , unproductive , sanitized , uncreative , unimaginative , uninspired , uninventive , unoriginal , colorless , drab , earthbound , flat , flavorless , lackluster , lifeless , lusterless , matter-of-fact , pedestrian , prosaic , spiritless , stodgy , bioclean , clean , geld , ineffective
Từ trái nghĩa
adjective
- dirty , fruitful , productive
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sterile-flowered
Tính từ: có hoa thui, -
Sterile-fruited
Tính từ: có quả lép, điếc, -
Sterile-seaded
Tính từ: có hạt lép, -
Sterile abscess
áp xe vô khuẩn, -
Sterile absorbent gauze
gạc thấm vô khuẩn, -
Sterile container of anodized alluminium
Nghĩa chuyên nghành: hộp tiệt trùng bằng nhôm, -
Sterile dressing
sự băng bó vô trùng, -
Sterile fermentation
sự lên men vô trùng, -
Sterile filling
sự rót vô trùng, -
Sterile filtration
sự lọc sát trùng, -
Sterile ground
đất lẫn đá, -
Sterile meningitis
viêm màng não vô khuẩn, -
Sterile milk
sữa vô trùng, -
Sterile stalk
nhị không thụ, -
Sterile stamen
nhụy không thụ, -
Sterileabscess
áp xe vô khuẩn, -
Sterileabsorbent gauze
gạc thấm vô khuẩn, -
Sterilely
Phó từ:, -
Sterilisation
như sterilization, -
Sterilise
như sterilize,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.