Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fail

Nghe phát âm

Mục lục

/feil/

Thông dụng

Danh từ

Sự hỏng thi
Người thi hỏng

Nội động từ

Không nhớ, quên
Don't fail to let me know
(+somebody)làm ai đó thất vọng
Đừng quên cho tôi biết đấy nhé!
Yếu dần, mất dần, tàn dần
Không đúng, sai
the prophecy failed
lời tiên đoán sai
Thiếu
to fail in respect for someone
thiếu sự kính trọng đối với ai
time failed me to tell
tôi không đủ thời giờ để nói
words failed me
tôi không đủ lời lẽ diễn tả
the wind failed us
thuyền của chúng ta hết gió
Không thành công, thất bại
Trượt, hỏng thi
to fail in an examination
thi rớt, thi hỏng
Bị phá sản
Không làm tròn, không đạt
to fail in one's duty
không làm tròn nhiệm vụ
to fail of one's purposes
không đạt mục đích
Hỏng, không chạy nữa
the engine failed
máy hỏng rồi
Thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai)
his memory fails him
trí nhớ của anh ta kém lắm rồi

Ngoại động từ

Đánh trượt (một thí sinh)

Cấu trúc từ

without fail
chắc chắn, nhất định

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Suy sụp, hỏng, ngừng chạy, không làm việc

Hóa học & vật liệu

phá sản

Toán & tin

không đạt, chưa đủ (toán kinh tế ) phá sản

Xây dựng

suy sụp

Kỹ thuật chung

bị hỏng
to fail in tension
bị hỏng do kéo
bị hư hỏng
hỏng
All PINs Fail (APF)
Hỏng tất cả các PIN
fail soft
hỏng nhẹ
master fail relay
rơle chính kiểm soát hư hỏng
soft fail
sự hỏng nhẹ
to fail in tension
bị hỏng do kéo
hư hỏng
master fail relay
rơle chính kiểm soát hư hỏng
không dùng được
ngừng chạy
đổ
đứt
làm hỏng
lỗi
mất
sập đổ
sai sót
suy giảm
suy yếu

Kinh tế

quên không thực hiện nghĩa vụ
sai hẹn
thất bại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abort , backslide , back wrong horse , be defeated , be demoted , be found lacking , be in vain , be ruined , blunder , break down , come to naught , come to nothing , decline , deteriorate , fall , fall flat , fall short , fall through * , fizzle , flop , flounder , fold , founder , go astray , go down * , go downhill , go down swinging , go up in smoke , go wrong , hit bottom , hit the skids , lose control , lose out , lose status , meet with disaster , miscarry , miss , miss the boat , play into , run aground , slip , turn out badly , back out , blink , break one’s word , desert , disappoint , discount , disregard , fault , forget , funk , ignore , let down , neglect , omit , overlook , overpass , slight , be cleaned out , become insolvent , be in arrears , be taken to the cleaners , break , close , close down , close one’s doors , crash , defalcate , default , dishonor , drop , drop a bundle , end , finish , go bankrupt , go belly up , go broke , go bust , go into chapter 11 , go out of business , go to the wall , go under * , go up * , lose big , lose one’s shirt , overdraw , repudiate , terminate , give out , run out , choke , fall through , flunk* , degenerate , flag , languish , sink , wane , waste , weaken , ruin , bust , go under , abandon , bankrupt , become bankrupt , bomb , bungle , exhaust , falter , flunk , foil , lack , lose , retrograde , retrogress , sora , unsuccessful , welsh

Từ trái nghĩa

verb
accomplish , achieve , earn , gain , merit , obtain , prosper , reach , succeed , win , capture , complete , deliver , finish , procure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top