Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Ill-affected

    / ´ilə¸fektid /, tính từ, có ý xấu, có ác ý, an ill-affected criticism, lời phê bình ác ý
  • Ill-assorted

    / ´ilə¸sɔ:tid /, tính từ, lẫn lộn, tạp nhạp, không xứng đôi vừa lứa,
  • Ill-behaved

    Tính từ: vô lễ; mất dạy,
  • Ill-being

    / 'il'bi:iɳ /, Danh từ: tình trạng ốm yếu, tình trạng xấu,
  • Ill-boding

    / ´il´boudiη /, tính từ, báo điềm gỡ, mang điềm xấu, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptic ,...
  • Ill-bred

    / ´il¸bred /, tính từ, mất dạy, vô giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, barbarian , barbaric , boorish...
  • Ill-conditinned

    Toán & tin: điều kiện xấu,
  • Ill-conditioned

    / ´ilkən¸diʃənd /, Tính từ: có ác ý, có ý xấu, Ở trong tình trạng xấu, Toán...
  • Ill-conditioned matrix

    ma trận điều kiện xấu,
  • Ill-conditionedness

    Danh từ: sự có ác ý, sự có ý xấu, tình trạng xấu,
  • Ill-considered

    / ´ilkən¸sidəd /, tính từ, thiếu thận trọng, thiếu cân nhắc (hành động...), Từ đồng nghĩa:...
  • Ill-defined

    Tính từ: không rõ ràng, mập mờ, Nghĩa chuyên ngành: không chính xác,...
  • Ill-designed

    (adj) có kết cấu tồi, được thiết kế tồi, được thiết kế tồi, có kết cấu tồi,
  • Ill-disposed

    / ´ildis¸pouzd /, tính từ, có ác ý, có ý xấu, xấu bụng, ( + towards) không lợi cho,
  • Ill-disposedness

    Danh từ: sự có ác ý, sự có ý xấu, sự xấu bụng, sự không có lợi cho,
  • Ill-fated

    / ´il¸feitid /, tính từ, xấu số, bất hạnh, rủi, Từ đồng nghĩa: adjective, blighted , catastrophic...
  • Ill-favoured

    / ´il¸feivəd /, tính từ, vô duyên, xấu, hãm tài (bộ mặt...)
  • Ill-favouredness

    Danh từ: sự vô duyên, vẻ mặt xấu, vẻ hãm tài,
  • Ill-founded

    / ´il¸faundid /, Tính từ: không căn cứ, không có căn cứ vững chắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top