Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imbroglio

Nghe phát âm

Mục lục

/im´brəuliəu/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều imbroglios

Tình trạng hỗn độn (về (chính trị)...)
Sự hiểu lầm rắc rối; tình trạng rắc rối phức tạp (trong một vở kịch)
Đống lộn xộn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
altercation , argument , bickering , brawl , broil * , brouhaha * , complexity , complication , dispute , embarrassment , embroilment , entanglement , falling-out * , flack , involvement , knock-down-drag-out , miff * , quandary , quarrel , row , run-in * , soap opera * , spat , squabble , disagreement , fight , ruckus

Từ trái nghĩa

noun
agreement , peacemaking

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Imbrown

    Ngoại động từ:,
  • Imbrue

    / im'bru: /, Ngoại động từ: nhúng, làm thấm đẫm, làm thấm đầy, nhuộm, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Imbruement

    / im´bru:mənt /, danh từ, sự thấm đẫm, sự thấm nhuần (nghĩa bóng),
  • Imbrute

    / im´bru:t /, ngoại động từ, làm thành tàn ác; làm thành hung bạo,
  • Imbrutement

    Danh từ: sự làm thành tàn ác; sự làm thành hung bạo,
  • Imbue

    / im'bju: /, như imbrue, Ngoại động từ (+ with): thấm đẫm (hơi ẩm), nhuộm, Từ...
  • Imbuement

    / im´bju:mənt /, như imbruement,
  • Imbuia

    gỗ imbuia,
  • Imc (instrument meteorological conditions)

    các điều kiện khí hậu đối với khí cụ điều khiển bay,
  • Imediate deflection

    biến dạng tức thời,
  • Imetallic wire

    sợi dây lưỡng kim,
  • Imf

    viết tắt, quỹ tiền tệ quốc tế ( international monetary fund), là một tổ chức quốc tế giám sát hệ thống tài chính toàn...
  • Imhoff Cone

    nón imhoff, vật chứa hình nón, trong suốt dùng để đo khối lượng của chất rắn lắng xuống trong một lượng nước nhất...
  • Imhoff cone

    nón imhoff,
  • Imhoff sedimentation cone

    thùng lắng imhoff,
  • Imhoff tank

    bồn imhoff,
  • Imhoff tank charging dose

    lượng tải của bể lắng hai tầng, lượng tải của bể metan,
  • Imidazole

    Danh từ: (hoá học) nhóm imiđo,
  • Imide

    Danh từ: (hoá học) imit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top