Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incognito

Mục lục

/in´kɔgnitəu/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều incognitos

Người dấu tên, người thay họ đổi tên; người cải trang (đi du lịch, làm việc thiện... cốt để không ai biết)
Tên giả (cốt để không ai biết)

Phó từ

Không để lộ tung tích của mình
to travel incognito
không để lộ tung tích của mình khi đi đường, vi hành


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
anonymous , bearded , camouflaged , concealed , disguised , hidden , incog , isolated , masked , masquerading , obscure , under assumed name , unknown , unrecognized , nameless , undercover , unidentified

Từ trái nghĩa

adjective
known , openly , seen , unhidden

Xem thêm các từ khác

  • Incognizable

    Tính từ: không thể nhận thức được, không thể hiểu được, không thể biết được,
  • Incognizance

    / in´kɔgnizəns /, danh từ, sự không nhận thức được; sự không hiểu được, sự không biết,
  • Incognizant

    / in´kɔgnizənt /, Tính từ: ( + of) không nhận thức được; không hiểu được, không biết,
  • Incoherence

    / ¸inkəu´hiərəns /, sự không mạch lạc, sự rời rạc, Ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch...
  • Incoherency

    / ¸inkəu´hiərənsi /, như incoherence,
  • Incoherent

    / ¸inkəu´hiərənt /, Tính từ: không mạch lạc, rời rạc, nói không mạch lạc, nói lảm nhảm,...
  • Incoherent ideation

    (sự) lập ý không mạch lạc,
  • Incoherent light

    ánh sáng không kết hợp, ánh sáng không phù hợp,
  • Incoherent material

    vật liệu bở rời,
  • Incoherent radiation

    bức xạ không kết hợp, bức xạ không phù hợp,
  • Incoherent sound

    âm thanh không kết hợp,
  • Incoherent speech

    (chứng) nói lảm nhảm, nói huyên thuyên,
  • Incoherent twin

    song tinh không kết hợp,
  • Incoherent waves

    sóng không kết hợp,
  • Incoherently

    Phó từ: rời rạc, không mạch lạc,
  • Incoherentness

    / ¸inkou´hiərəntnis /, danh từ, sự không mạch lạc, sự rời rạc ( (cũng) incoherence),
  • Incohesion

    / ¸inkəu´hi:ʒən /, như incoherence, Điện lạnh: sự không cố kết,
  • Incohesive

    / ¸inkəu´hi:siv /, tính từ, không mạch lạc, không súc tích, rời rạc,
  • Incombustibe

    Địa chất: tính không cháy được,
  • Incombustibility

    Danh từ: tính không cháy, tính không cháy được, Địa chất: tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top