Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anonymous

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'nɔniməs/

Thông dụng

Tính từ

Giấu tên, ẩn danh, nặc danh
to remain anonymous
giấu tên
an anonymous letter
lá thư nặc danh

Chuyên ngành

Toán & tin

giấu tên

Y học

không tên, vô danh

Kỹ thuật chung

nặc danh
Anonymous Call Rejection (ACR)
từ chối cuộc gọi nặc danh
Anonymous File Transfer Protocol (AFIP)
giao thức chuyển tệp nặc danh
anonymous FTP
FTP nặc danh
anonymous server
server nặc danh
anonymous user
người dùng nặc danh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bearding , incognito , innominate , jane/john doe , nameless , pseudo , pseudonymous , secret , so and so , such and such , unacknowledged , unattested , unavowed , unclaimed , uncredited , undesignated , undisclosed , unidentified , unnamed , unsigned , unspecified , whatchamacallit , what’s his/her name , whatsis , x * , you know who , unknown

Từ trái nghĩa

adjective
identified , known , named

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top