Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incur

Nghe phát âm

Mục lục

/in'kə:/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chịu, gánh, mắc, bị
to incur debts
mắc nợ
to incur losses
chịu thiệt hại
to incur a punishment
chịu phạt, nhận hình phạt

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

chịu (tổn thất)
chuốc lấy
incur losses
chuốc lấy tổn thất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acquire , arouse , be subjected to , bring down on , catch , contract , draw , earn , expose oneself to , gain , get , induce , meet with , obtain , provoke , shoulder , tackle , take on , take over , undertake , assume , encounter , sustain

Xem thêm các từ khác

  • Incur debt

    đổ nợ,
  • Incur great expenses

    chịu phí tổn lớn,
  • Incur losses

    chuốc lấy tổn thất,
  • Incurability

    / in¸kjuərə´biliti /, danh từ, tình trạng không thể chữa được (bệnh), tình trạng nan y,
  • Incurable

    / in´kjuərəbl /, Tính từ: (nói về bệnh tật) không chữa được, nan y, Danh...
  • Incurableness

    / in´kjuərəblnis /, như incurability,
  • Incurably

    Phó từ: dai dẳng, triền miên, không khắc phục được,
  • Incuration

    sự uốn cong,
  • Incuriosity

    Danh từ: tính không tò mò, tính không để ý, tình thờ ơ, tính chất không lý thú, Từ...
  • Incurious

    / in´kjuəriəs /, Tính từ: không tò mò, không để ý, thờ ơ, không lý thú, Từ...
  • Incuriousness

    / in´kjuəriəsnis /, như incuriosity, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , indifference...
  • Incurred expenses

    các khoản đã chi, chi phí phải chịu,
  • Incurrent

    như incuriosity,
  • Incursion

    / in´kə:ʃən /, Danh từ: sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ, sự chảy vào (nước...
  • Incursive

    / in´kə:siv /, tính từ, xâm nhập, đột nhập; tấn công bất ngờ,
  • Incurvate

    / ´inkə:¸veit /, Kỹ thuật chung: uốn cong,
  • Incurvation

    / ¸inkə:´veiʃən /, danh từ, sự uốn cong vào, sự bẻ cong vào,
  • Incurvature

    / in´kə:vətʃə /, như incurvation, Xây dựng: bẻ cong vào, sự uốn cong vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top