- Từ điển Anh - Việt
Provoke
Nghe phát âmMục lục |
/prə'vouk/
Thông dụng
Ngoại động từ
Khích, xúi giục, kích động
Khiêu khích, trêu chọc, chọc tức
Kích thích, khêu gợi, gây ra (một cảm xúc..)
hình thái từ
- V-ing: Provoking
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khiêu khích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abet , abrade , affront , aggravate , anger , annoy , bother , bug * , chafe , enrage , exasperate , exercise , foment , fret , gall * , get * , get on one’s nerves , get under one’s skin , grate , hit where one lives , incense , incite , inflame , infuriate , insult , irk , irritate , madden , make blood boil , make waves , nag , offend , perturb , pique , put out , raise , rile , roil , ruffle , set * , set on , try one’s patience , upset , vex , whip up * , work into lather , work up * , animate , arouse , awaken , begin , bestir , bring about , bring down , bring on , bring to one’s feet , build up , call forth , cause , challenge , draw forth , electrify , elicit , enthuse , excite , fire , fire up , galvanize , generate , give rise to , induce , innervate , innerve , inspire , instigate , kindle , lead to , make , motivate , move , occasion , precipitate , prime , produce , promote , prompt , quicken , rally , rouse , roust , stir , suscitate , thrill , titillate , titivate , waken , whet , burn , bug , disturb , gall , get , nettle , peeve , egg on , goad , impel , prick , prod , propel , set off , spur , stimulate , touch off , trigger , work up , invite , tempt , bait , displease , exacerbate , harass , ire , outrage , start , tease
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Provoker
Danh từ: người khiêu khích, người trêu chọc, người chọc tức, -
Provoking
/ prə´voukiη /, tính từ, chọc tức, làm bực, làm phiền lòng, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa:... -
Provost
/ ´prɔvəst /, Danh từ: hiệu trưởng (ở một số phân hiệu đại học), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người... -
Provost court
Danh từ: toà án quân sự xét xử những vi phạm nhỏ trong một lãnh thổ bị chiếm đóng, -
Provost marshal
Danh từ: tư lệnh hiến binh, -
Provost sergeant
Danh từ: Đội trưởng hiến binh, -
Provostship
/ ´prɔvəstʃip /, danh từ, chức hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở căm-brít, Ôc-phớt), ( Ê-cốt) chức thị trưởng,... -
Prow
bre & name / praʊ /, Danh từ: mũi tàu, mũi thuyền, Tính từ: (từ... -
Prowess
bre & name / 'praʊəs /, Danh từ: lòng dũng cảm (trong chiến đấu); sự can đảm, kỹ năng, năng... -
Prowfish
Danh từ: (động vật học) cá mũi tàu, -
Prowl
/ praul /, Danh từ: sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn,Prowl car
Danh từ: xe đi tuần (của công an), Từ đồng nghĩa: noun, black maria...Prowler
/ ´praulə /, danh từ, thú đi rình mò (kiếm mồi..), kẻ đi vơ vẩn, kẻ đi rình mò (ăn trộm..), Từ...Prox.
Tính từ: (viết tắt) của proximo (vào tháng tới, vào tháng sau),Proxemics
/ prɔk´si:miks /, Kinh tế: cảnh trí học,Proxi-mineral
khoáng vật thay thế,Proximad
Tính từ: hướng gần tâm,Proximal
/ ´prɔksiməl /, Tính từ: (giải phẫu) ở đầu gần, Y học: gần gốc,...Proximal clot
cục đông máu ở gần (điểm thắt mạch),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.