Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indian red

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

loại đất đỏ hơi vàng tìm thấy ở vịnh Ba tư

Giải thích EN: A yellowish-red soil found in the Persian Gulf; used as a pigment and for polishing objects made of silver or gold.Giải thích VN: Loại đất đỏ hơi vàng tìm thấy ở vịnh Ba tư; được sử dụng như là thuốc nhuộm và thuốc đánh bóng các vật làm từ bạc hoặc vàng.

màu đỏ Ấn Độ

Giải thích EN: A maroon pigment composed mainly of iron oxide; used in paints, rubber, and plastics.Giải thích VN: Thuốc nhuộm màu nâu bao gồm chủ yếu là oxit sắt; sử dụng trong sơn, cao su, và đồ nhựa.

Kỹ thuật chung

đỏ Ấn độ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top