Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Streamlined

Mục lục

/´stri:m¸laind/

Thông dụng

Tính từ

Có dáng thuôn, có dáng khí động (tàu xe)
Được sắp xếp hợp lý, được tổ chức hợp lý
a streamlined office
một cơ quan được tổ chức hợp lý

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

có tính khí động học

Giải thích EN: Of a component or assembly, contoured so as to reduce its resistance to motion through a fluid; e.g., the long, needlelike nose of the Concorde, a supersonic jet aircraft.

Giải thích VN: Của một chi tiết hay lắp đặt, vót tròn cạnh nhằm giảm lực cản trong chuyển động chẳng hạn như mũi nhọn của máy bay Concorde, máy bay siêu thanh.

Hóa học & vật liệu

kiểu khí động

Kỹ thuật chung

dạng thuôn
thành lớp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
trim , aerodynamic , modernized , simplified , sleek , smooth

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top