- Từ điển Anh - Việt
Infidelity
Nghe phát âmMục lục |
/¸infi´deliti/
Thông dụng
Danh từ
Sự không trung thành, sự bội tín
Sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ( (cũng) conjugal infidelity)
Sự không theo đạo; sự không tin đạo Thiên chúa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adultery , affair , bad faith , betrayal , cheating , duplicity , extramarital relations , faithlessness , falseness , falsity , inconstancy , lewdness , perfidiousness , perfidy , treacherousness , treachery , treason , two-timing , unfaithfulness , disloyalty , false-heartedness , traitorousness , breach , violation
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Infield
/ ´infi:ld /, Danh từ: Đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt, (môn crickê) khoảng đất gần... -
Infielder
Danh từ: (thể thao) người đứng chặn bóng trong sân, -
Infighting
Danh từ: sự đánh giáp lá cà (quyền anh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ,... -
Infill
/ ´infil /, Danh từ: sự trám bít chỗ hở, vật liệu trám bít chỗ hở, -
Infill panels
tấm nạp đầy, -
Infilled wall
tường kiểu khung chèn gạch, -
Infilling
/ ´infiliη /, Danh từ: vật liệu để trát kẽ hở, Xây dựng: sự... -
Infilling (infillpanel)
tấm nhồi đầy (vật liệu), -
Infilling panel
panen chèn khung tường, -
Infiltrate
/ 'infiltreit /, Động từ: rỉ qua, xâm nhập, thâm nhập, cài (người) vào một tổ chức để thu... -
Infiltrating air
không khí rò lọt, không khí thẩm thấu, -
Infiltrating tumor
u xâm nhập, -
Infiltration
/ ¸infil´treiʃən /, Danh từ: sự rỉ qua; vật rỉ qua, (quân sự); (chính trị) sự xâm nhập từng... -
Infiltration (of water)
sự thấm (lọc) qua, thấm lọt qua (của nước), -
Infiltration Gallery
hệ thống thẩm thấu, hệ thống thu gom nước ngầm dưới bề mặt, thường nông, được xây dựng bằng những ống nối hở... -
Infiltration Rate
Độ thẩm thấu, lượng nước có thể thấm vào đất trong một khoảng thời gian xác định. -
Infiltration acting
tác dụng thấm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.