Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stripe

Nghe phát âm

Mục lục

/straɪp/

Thông dụng

Danh từ

Sọc, vằn, viền
black with a red stripe
đen có đường sọc đỏ
(quân sự) vạch quân hàm, lon
to get a stripe
được đề bạt, được thăng cấp
to lose a stripe
bị hạ cấp
( số nhiều) (thông tục) con hổ
( (thường) số nhiều) cú đánh bằng roi; cú đánh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) loại người; quan điểm, thành phần, tầng lớp xã hội
a man of that stripe
người loại ấy
politicians of every stripe
các nhà chính trị ở mọi tầng lớp xã hội

Chuyên ngành

Dệt may

sọc sợi
vệt sô sợi

Xây dựng

đường sọc

Kỹ thuật chung

băng
balancing magnetic stripe
dải từ tính làm cân bằng
dải
đường sọc sợi ngang
đường vân
stone stripe
đường vân đá
sọc
vạch
magnetic stripe
vạch từ
magnetic stripe reader
thiết bị đọc vạch từ
vằn sợi
vệt
vệt tách sợi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
band , banding , bar , border , decoration , division , fillet , layer , ribbon , rule , streak , striation , stroke , bandeau , strip , breed , cast , description , feather , ilk , lot , manner , mold , nature , order , sort , species , stamp , type , variety , blow , chevron , design , flog , kind , lash , line , mark , pattern , ridge , stria , strike , wale , wheal , whelk
verb
striate , variegate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top