Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intersect

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intə´sekt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Phân cắt
the garden is intersected by several gravelly alleys
khu vườn được phân cắt bởi nhiều lối đi rải sỏi

Nội động từ

Cắt nhau, giao nhau
those two curves intersect at I
hai đường cong ấy cắt nhau (giao nhau) tại I

Chuyên ngành

Toán & tin

nhân lôgic
giao (nhau)
phép giao

Giải thích VN: Là sự tích hợp theo thuật toán Topo của hai tập hợp dữ liệu không gian, giữ lại những thuộc tính chung của các tập hợp đầu vào. Xem thêm identity (phép đồng nhất) và union (phép hợp).

Xây dựng

cắt qua

Kỹ thuật chung

cắt
hội
gặp nhau
giao nhau
sự gặp nhau

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bisect , break in two , come together , converge , crisscross , cross , crosscut , cut , decussate , divide , intercross , join , meet , separate , touch , traverse , cut across , anastomose , collide , overlap , transect

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top