Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Butterfly

Nghe phát âm

Mục lục

/'bʌtəflai/

Thông dụng

Danh từ

Con bướm
bướm đêm
con bướm
(nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa
(thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm
to break a butterfly on wheel
(tục ngữ) giết gà bằng dao mổ trâu
to have butterflies in one's stomach
lo lắng bồn chồn

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Van bướm, van tiết lưu

Kỹ thuật chung

van bướm
butterfly damper
van bướm điều tiết
butterfly valve
van bướm điều tiết
free discharge butterfly valve
van bướm cuối cống tháo nước
on/off butterfly valve
van bướm đóng-mở
van tiết lưu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
lepidopterological , lepidopterous
noun
admiral , alfalfa , aphrodite , apollo , buckeye , caterpillar , christmas , chrysalis , giant , grayling , lepidopteran , metamorphosis , monarch , morpho , moth , pupa , red admiral , satyr , skipper , tiger , underwing , ursula , viceroy , zebra

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top