- Từ điển Anh - Việt
Wag
Mục lục |
/wæg/
Thông dụng
Danh từ
Làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí
Sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất
Cái vỗ cánh (chim)
Ngoại động từ
Thoảng đưa, nhẹ đưa, mang
(từ cổ,nghĩa cổ) ra hiệu; gửi vọng (tay)
(từ cổ,nghĩa cổ) quay đi, ngoảnh đi
Nội động từ
Phấp phới
Thoảng qua, nhẹ qua (trong không khí)
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- a million laughs , card * , clown , comedian , comic , cutup , droll * , farceur , funny person , funster , humorist , jester * , joker , jokester , kibitzer * , kidder , life of the party , madcap * , prankster , punster , quipster , show-off , trickster , wisecracker , wit , zany , funnyman , jester
verb
- beat , bob , fish-tail , flutter , lash , move side to side , nod , oscillate , quiver , rock , shake , shimmy , stir , sway , swing , switch , twitch , vibrate , waggle , wave , card , clown , comedian , comic , humorist , jester , joker , jokester , move , prankster , waddle , wiggle , wigwag , wisecracker , wit , zany
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Wag(g)on
toa trần, -
Wage
/ weiʤ /, Danh từ ( (thường) số nhiều): tiền lương, tiền công(thường trả theo giờ, ngày, tuần),... -
Wage-by-age system
chế độ lương theo tuổi, -
Wage-claim
/ 'weidʒ'kleim /, Danh từ: yêu sách về lương (sự tăng tiền lương do công đoàn đòi hỏi chủ trả... -
Wage-earner
/ 'weiʤ,ə:nə /, Danh từ: người làm công ăn lương, người kiếm ra tiền, người làm công ăn lương,... -
Wage-earning class
tầng lớp lao động, tầng lớp sống bằng đồng lương, -
Wage-earning population
số người sống bằng đồng lương, -
Wage-freeze
/ 'weiʤ,fri:z /, Danh từ: sự cấm hay kiểm tra việc tăng lương theo luật, -
Wage-fund
/ 'weidʒ'fʌnd /, Danh từ: quỹ tiền lương; quỹ lương, Kinh tế: quỹ... -
Wage-packet
phong bì lương, tiền lương trọn gói, túi lương,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Simple Animals
158 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemIn Port
192 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemMap of the World
630 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.