- Từ điển Anh - Việt
Linearization
Mục lục |
/¸liniərai´zeiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự tuyến tính hoá
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự tuyến tính hóa
Đo lường & điều khiển
tuyến tính hóa
Giải thích EN: 1. the modification of a system for easier analysis so that its outputs are approximately linear functions of its inputs.the modification of a system for easier analysis so that its outputs are approximately linear functions of its inputs.2. the process of using the values of a linear system to approximate a nonlinear system when the deviations from linearity are small.the process of using the values of a linear system to approximate a nonlinear system when the deviations from linearity are small.Giải thích VN: 1. Việc điều chỉnh của một hệ thống để phân tích dễ hơn để đầu vào của nó gần tuyến tính chức năng của đầu vào./// 2. Quy trình sử dụng các giá trị của một hệ thống tuyến tính khi các độ lệch từ tuyến tính nhỏ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Linearize
/ ['lini-əraiz] /, Ngoại động từ: chuyển thành tuyến tính; chuyển thành phương trình tuyến tính,... -
Linearizing
sự tuyến tính hóa, Danh từ: sự tuyến tính hoá, -
Linearly
thẳng hàng, -
Linearly-polarized mode (LP mode)
kiểu lp, kiểu phân cực tuyến tính, -
Linearly-polarized wave
sóng phân cực phẳng, sóng phân cực tuyến tính, -
Linearly Polarized (LP)
phân cực tuyến tính, -
Linearly compact
compac tuyến tính, compact tuyến tính, linearly compact algebra, đại số compac tuyến tính -
Linearly compact algebra
đại số compac tuyến tính, -
Linearly dependent
phụ thuộc tuyến tính, -
Linearly independent
độc lập tuyến tính, linearly independent system, hệ độc lập tuyến tính -
Linearly independent (e.g. equations)
độc lập tuyến tính, -
Linearly independent system
hệ độc lập tuyến tính, -
Linearly polarized light
ánh sáng phân cực thẳng, -
Linearly polarized wave
sóng phân cực thẳng, sóng phân cực tuyên tính, -
Linearly topological algebra
đại số topo tuyến tính, -
Linearly varying load
tải trọng biến đổi bậc nhất, -
Linearzition
Toán & tin: (sự) tuyến tính hoá, equivalent linearzition, (sự) tuyến tính hoá tương đương -
Lineascapularis
đường vai., -
Lineasemicircularis douglasi
cung douglas, -
Lineasemilunaris
đường bán nguyệt spieghel,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.