Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Literalness

    Danh từ: sự y theo nghĩa đen,
  • Literariness

    Danh từ: tính chất văn chương, tính chất văn học,
  • Literary

    / ´litərəri /, Tính từ: (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, có tính chất văn chương, có tính...
  • Literary agent

    đại lý văn chương,
  • Literary executor

    Thành Ngữ:, literary executor, người phụ trách tác phẩm chưa in (của một nhà văn)
  • Literary property

    Thành Ngữ: bản quyền tác giả, literary property, bản quyền tác giả; sách thuộc bản quyền tác...
  • Literary work

    công việc văn chương,
  • Literate

    / ´litərit /, Tính từ: có học; hay chữ, biết đọc biết viết, Danh từ:...
  • Literati

    / ¸litə´ra:ti /, Danh từ: các nhà văn, giới trí thức,
  • Literator

    Danh từ: nhà văn,
  • Literature

    / ˈlɪtərɪtʃə /, Danh từ: văn chương, văn học, tác phẩm văn học; tác phẩm viết văn hoa bóng...
  • Lith-

    (litho-) prefíx. chỉ sỏi.,
  • Lithaemia

    uric axit huyết,
  • Lithagogue

    trục sỏi,
  • Lithangiuria

    sỏi niệu,
  • Lithangluria

    sỏi niệu,
  • Litharge

    / ´liθa:dʒ /, Danh từ: (hoá học) chì oxit, Hóa học & vật liệu:...
  • Lithe

    / laið /, Tính từ: mềm mại, dẽ uốn, yểu điệu, uyển chuyển, Từ đồng...
  • Lithectasy

    thủ thuật nong niệu đạo gắp sỏi,
  • Lithectomy

    (thủ thuật) mở bàng quang gắp sỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top