Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flip

Nghe phát âm

Mục lục

/flip/

Thông dụng

Danh từ

Flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng)
Cái búng
Cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau
(thông tục) chuyến bay ngắn

Ngoại động từ

Búng
to flip a coin
búng đồng tiền
to flip somebody's ear
búng tai ai
Đánh nhẹ
Quất nhẹ (roi), phẩy (quạt); giật giật (mồi câu)

Nội động từ

Bật bật ngón tay
Quất, vụt
to flip at something with a whip
vụt roi vào cái gì
to flip up
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tung đồng tiền (xem) sấp ngửa để chọn bên trong cuộc thi đấu...

Tính từ

Khiếm nhã, cợt nhã, bỡn cợt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun, verb
cast , chuck , flick , jerk , pitch , snap , spin , toss , twist
phrasal verb
dip into , glance at , leaf , riffle , run through , scan , skim , thumb
adjective
assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced , brash , brazen , cheeky , contumelious , familiar , forward , impertinent , insolent , malapert , nervy , overconfident , pert , presuming , presumptuous , pushy , sassy , saucy , smart

Xem thêm các từ khác

  • Flip-Flop control

    chất điều chỉnh góc nhìn,
  • Flip-chip

    lát cực nhỏ,
  • Flip-flap

    / ´flip¸flæp /, danh từ, kiểu nhào lộn flicflac, pháo hoa flicflac, pháo, trò chơi ô tô treo,
  • Flip-flop

    / ´flip¸flɔp /, Danh từ: dép có xỏ quai giữa ngón chân cái và ngón kế bên, dép (tông) xỏ ngón,...
  • Flip-flop amplifier

    bộ khuếch đại bập bênh,
  • Flip-flop circuit

    mạch flip-flop, mạch bập bênh,
  • Flip-flop counter

    bộ đếm flip-flop, máy đếm tricgơ, máy đếm tricgpơ,
  • Flip-flop floating- rate note

    trái phiếu châu âu lãi suất thả nổi kiểu quả lắc,
  • Flip-in

    quất vào nội bộ,
  • Flip-top filler cap

    nắp bình xăng loại bật lên,
  • Flip Over

    lật qua,
  • Flip Vertical

    lật dọc,
  • Flip chip

    chip lệch,
  • Flip horizontal

    lật ngang,
  • Flip side

    mặt sau của đĩa hát, Cấu trúc từ: on the flip side, catch you on the flip side, mặt khác, hẹn gặp...
  • Flip up window

    cửa bật lên được,
  • Flipchart

    bảng kẹp giấy,
  • Flippancy

    / ´flipənsi /, Danh từ: sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự cợt nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hỗn...
  • Flippant

    / ´flipənt /, Tính từ: thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hỗn...
  • Flippantly

    Phó từ: khiếm nhã, cợt nhã, xấc láo, láo xược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top