Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Longitude

Nghe phát âm

Mục lục

/´lɔndʒi¸tju:d/

Thông dụng

Danh từ

(địa lý,địa chất) kinh độ

Chuyên ngành

Toán & tin

kinh độ
celestial longitude
kinh độ trong hệ toạ độ xích đạo

Kỹ thuật chung

kinh độ

Giải thích VN: Xem latitude-longitude (vĩ độ-kinh độ).

east longitude
kinh độ Đông
east longitude (EL)
kinh độ đông
EL (eastlongitude)
kinh độ đông
geographical longitude
kinh độ địa lý
geomagnetic longitude
kinh độ địa từ
latitude-longitude
vĩ độ-kinh độ
Longitude (LON)
Kinh tuyến, Kinh độ
longitude effect
hiệu ứng kinh độ
west longitude
kinh độ Tây
kinh tuyến

Giải thích EN: In surveying, the east-west component of a traverse course.Giải thích VN: Trong trắc đạc, phần hướng tây-đông của một đường nằm ngang.

Longitude (LON)
Kinh tuyến, Kinh độ
longitude data
kinh tuyến gốc
nominal longitude separation
khoảng cách kinh tuyến danh định

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top