Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Longitudinal baffle

Hóa học & vật liệu

màng ngăn dọc

Giải thích EN: A sheet of metal, in fixed-tube-sheet construction with multipass shells, attached to the tube bundles and sealed against the shell to provide support and to guide the fluid flow on the shell side.Giải thích VN: Là một tấm kim loại với nhiều vách ngăn, được gắn với một cụm ống để hỗ trợ cho dòng chất lỏng chảy ở mặt bên kia của tấm kim loại.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top