Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loop tunnel

Xây dựng

hầm vòng

Giải thích EN: A tunnel that has been folded back on itself in order to change grade.Giải thích VN: Hầm được uốn cong lại để thay đổi độ dốc.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Loop univalent

    (dth) thể đơn tri vòng, thể đơn trị khép kín,
  • Loop variable

    số vòng lặp biến đổi,
  • Loop vent

    thông gió tuần hoàn,
  • Loop winding

    cuộn dây vòng kín, quấn dây kiểu vòng,
  • Loop window

    cửa sổ tròn,
  • Loop wiring concentrator (LWC)

    bộ tập trung nối dây mạch vòng,
  • Loop worm

    Danh từ: sâu đo,
  • Loopback

    vòng trở lại, loopback test, kiểm tra vòng trở lại
  • Loopback check

    kiểm tra vòng lặp ngược,
  • Loopback point

    điểm vòng lại,
  • Loopback switch

    chuyển mạch vòng lặp ngược,
  • Loopback test

    kiểm tra vòng trở lại, ghép thử vòng,
  • Looped

    Tính từ: (từ lóng) say rượu, Nghĩa chuyên ngành: bị vòng lặp, thành...
  • Looped link

    cái móc, vòng nối,
  • Looped signal

    tín hiệu quay vòng, tín hiệu truyền trở lại, tín hiệu vòng lặp,
  • Looped tunnel

    đường hầm nhánh,
  • Looper

    / ´lu:pə /, Danh từ: (động vật học) loài sâu đo, bộ phận thùa khuyết áo (trong máy khâu),
  • Loopful

    vòng đủ,
  • Loophle

    Danh từ: chỗ hở, khe hở để tránh né,
  • Loophole

    / lu:pol /, lỗ thông khí, thủ thuật né tránh thuế, mắt gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top