Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Luggage

Nghe phát âm

Mục lục

/'lʌgiʤ/

Thông dụng

Danh từ

Hành lý

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hành lý
groupage room (luggagedelivery)
phòng gửi hành lý
hand luggage
hành lý xách tay
left luggage office
phòng gửi hành lý
luggage carrier
giá mang hành lý
luggage compartment
buồng hành lý
luggage compartment
khoang hành lý
luggage compartment
gian hành lý
luggage elevator
máy nâng hành lý
luggage platform
sân ga hành lý
luggage rack
giá hành lý
luggage room
gian hành lý
luggage room
phòng hành lý
luggage space
khoang hành lý
luggage van
toa chở hành lý
registrated luggage
hành lý ký gửi

Kinh tế

hành lý
expense on luggage transportation
chi phí vận chuyển hành lý
free allowance (ofluggage)
trọng lượng (hành lý) miễn phí
hand luggage
hành lý xách tay
left-luggage
hành lý gửi
left-luggage office
phòng gửi hành lý
luggage in advance
hành lý gởi đi trước
luggage in advance
nhân viên (phụ trách) hành lý
luggage insurance
hành lý gởi đo trước
luggage registration office
nhãn hành lý
luggage ticket
phòng đăng ký hành lý
luggage van
phiếu hành lý
register luggage
vào sổ các hành lý
register luggage (to...)
vào sổ các hành lý
registration of luggage
sự đăng ký hành lý, (việc) vào sổ các hành lý
van xe hành lý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
baggage , carry-on , case , fortnighter , gear , impedimenta , paraphernalia , suit bag , things * , tote bag , trunk , valise , bags , suitcase , traps , truck

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top