Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Baggage

Nghe phát âm

Mục lục

/'bægiʤ/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý
(quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
(thông tục); con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
impudent baggage
con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

hành lý
baggage car
toa chở hành lý
baggage claim belt
băng chuyền phân phát hành lý
baggage hall
phòng hành lý
baggage retrieval
sự tìm hành lý
baggage terminal
ga cuối hành lý
hand baggage
hành lý xách tay
mail and baggage coach
toa xe hành lý và bưu vụ
passenger and baggage
hành khách và hành lý
registrated baggage
hành lý ký gửi
registration of baggage
việc ký gửi hành lý

Kinh tế

hành lý
baggage allowance
sự miễn cước hành lý
baggage car
xe hành lý
baggage check
phiếu gửi hành lý
baggage check
phiếu hành lý
baggage check
sự kiểm tra hành lý
baggage claim area
chỗ nhận hành lý
baggage declaration
tờ khai hành lý
baggage insurance
bảo hiểm hành lý
baggage insurance policy
đơn bảo hiểm hành lý
baggage master
người phụ trách hành lý
baggage policy
đơn bảo hiểm hành lý
baggage room
nơi gửi hành lý
baggage room
phòng hành lý
baggage sufferance
sự cho phép chất hành lý lên tàu
baggage sufferance
tờ khai hải quan hành lý
excess baggage
hành lý quá trọng lượng quy định
excess baggage
tiền cước hành lý phải trả
excess baggage ticket
phiếu hành lý đôi cân
hold baggage
hành lý trong khoang
unaccompanied baggage
hành lý không mang theo
unclaimed baggage
hành lý không có người nhận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accoutrements , bags , belongings , carry-on , effects , equipment , fortnighter , gear , impedimenta , luggage , overnighter , paraphernalia , parcels , slough , suitcases , things , tote , tote bag , trappings , two-suiter , hussy , jade , slattern , tart , tramp , wanton , wench , whore , appurtenances , arms , backpack , carriage , case , ditty bag , equipage , furnishings , handbag , harlot , haversack , munitions , nasty , prostitute , purse , refuse , rubbish , rucksack , satchel , suitcase , traps , trash , trunks , utensils , valise

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top