Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Machanism

Toán & tin

cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm
actuating machanism
cơ cấu dẫn động, cơ cấu thừa hành
chance machanism
cơ cấu chọn ngẫu nhiên
clutch machanism
cơ cấu móc
computer machanism, cuonting machanism
bộ tính toán
coupling machanism
cơ cấu ghép
delent machanism
[chốt, cái] định, vị, cố định
feed machanism
cơ cấu tiếp liệu
pen-driving machanism
bộ phận dẫn động bằng bút
printing machanism
thiết bị in
quick-release machanism
cơ cấu ngắt nhanh
sine-cosine machanism
(máy tính ) cơ cấu sin-cos
tape machanism
cơ cấu băng truyền
teleological machanism
(điều khiển học ) cơ cấu có dáng hướng mục tiêu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Machete

    / 'mætʃit /, Danh từ: dao rựa, Kỹ thuật chung: dao phát, Kinh...
  • Machiavel

    / 'mækiəvəl /, Danh từ: chính sách dùng mọi thủ đoạn để đạt mục đích; chính sách...
  • Machiavelli

    / ,mækiə'veli /, như machiavel,
  • Machiavellian

    / ,mækiə'veliən /, Tính từ: quỷ quyệt, xảo quyệt, nham hiểm; dùng mọi thủ đoạn để...
  • Machiavellianism

    / ,mækiə'veliənizm /, như machiavellism,
  • Machiavellism

    / ,mækiə'velizm /, Danh từ: chính sách quỷ quyệt, thủ đoạn xảo quyệt, thủ đoạn nham hiểm,...
  • Machiavellist

    / mækiə'velist /, Tính từ: như machiavellian, Danh từ: người nham...
  • Machicolate

    / mæ't∫ikouleit /, Ngoại động từ: (sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ), (kiến...
  • Machicolated

    / mə´tʃikou¸leitid /, Tính từ: có lỗ châu mai, răng cưa [hình răng cưa], hình răng cưa,
  • Machicolation

    / ,mæ,t∫ikou'lei∫n /, Danh từ: (sử học) lỗ ném (ở lan can thành lũy để ném đá hoặc...
  • Machinability

    / mə,∫i:nə'biliti /, Danh từ: tính có thể cắt được bằng máy công cụ, tính có thể...
  • Machinability index

    chỉ số gia công trên máy,
  • Machinability rate

    vận tốc cơ học,
  • Machinability ratio

    tỷ số độ dễ gia công cắt gọt (so với thép mẫu),
  • Machinable

    / mə'∫i:nəbl /, Tính từ: có thể cắt được bằng máy công cụ, có thể gia công trên máy, có...
  • Machinable (machine-readable)

    đọc được bằng máy, có thể đọc bằng máy,
  • Machinary murmur

    tiếng rì rào máy chạy,
  • Machinate

    / 'mækineit /, Động từ: Âm mưu, bày mưu, mưu mô; sử dụng mưu mô, sử dụng quỷ kế, lập...
  • Machination

    / ,mæki'nei∫n /, Danh từ: Âm mưu, mưu đồ, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan, Từ...
  • Machinator

    / 'mækineitə /, danh từ, kẻ âm mưu, kẻ mưu toan, kẻ bày mưu lập kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top