Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Machination

Nghe phát âm


Mục lục

/,mæki'nei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Âm mưu, mưu đồ
Sự bày mưu lập kế, sự mưu toan

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
artifice , cabal , conspiracy , design , device , dirty work * , dodge * , intrigue , monkey business * , on the make , ploy , practice , ruse , scheme , sellout , skullduggery * , song and dance * , stratagem , trick , collusion , connivance , contrivance , maneuver , plan , plot

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top