- Từ điển Anh - Việt
Enormous
Nghe phát âmMục lục |
/i'nɔ:məs/
Thông dụng
Tính từ
To lớn, khổng lồ
(từ cổ,nghĩa cổ) tàn ác
Chuyên ngành
Xây dựng
bự
cực kỳ lớn
cực lớn
Kỹ thuật chung
bao la
khổng lồ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- astronomic , barn door , blimp * , colossal , excessive , gargantuan , gigantic , gross , huge , humongous , immense , jumbo * , mammoth , massive , monstrous , mountainous , prodigious , stupendous , super-colossal , titanic * , tremendous , vast , whopping , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , cyclopean , elephantine , gigantesque , herculean , heroic , jumbo , massy , mastodonic , mighty , monster , monumental , pythonic , titanic , atrocious , heinous , scandalous , shocking , abnormal , big , flagitious , flagrant , great , inordinate , large , magnitudinous , nefarious , ponderous , unwieldy
Từ trái nghĩa
adjective
- insignificant , little , minute , small , tiny
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enormously
/ i´nɔ:məsli /, phó từ, to lớn, khổng lồ, vô cùng, hết sức, -
Enormousness
/ i´nɔ:məsnis /, Danh từ: sự to lớn, sự khổng lồ; tính to lớn, khổ to lớn, -
Enosimania
loạn tâm thần hoảng sợ, -
Enostosis
lồi trong xương, -
Enough
/ i'nʌf /, Tính từ: Đủ, đủ dùng, Danh từ: sự đủ dùng, số đủ... -
Enough of this cheek!
Thành Ngữ:, enough of this cheek !, hôn vừa chứ -
Enounce
/ i´nauns /, ngoại động từ, phát biểu, nói lên; đề ra (ý kiến...), Đọc, phát âm (từ), Từ đồng... -
Enouncement
/ i´naunsmənt /, danh từ, sự phát biểu, sự nói lên; sự đề ra, sự đọc, sự phát âm, -
Enow
/ i´nau /, tính từ, danh từ & phó từ, (thơ ca) (như) enough, -
Enphytotic
Tính từ: (thực vật) gây bệnh cây, -
Enplane
/ in´plein /, như emplane, -
Enplaned
, -
Enqueue
cho vào hàng, xếp hàng, Ngoại động từ: (tin học) cho vào hàng; xếp vào hàng, -
Enquire
/ in´kwaiə /, như inquire, Từ đồng nghĩa: verb, analyze , check , examine , explore , go over , inquire , inspect... -
Enquires and orders
hỏi mua, -
Enquiries before contract
điều tra trước khi ký hợp đồng, -
Enquiry
/ in'kwaiәri /, như inquiry, Kỹ thuật chung: đòi hỏi, sự hỏi, sự vấn tin, sự yêu cầu, truy vấn,... -
Enquiry-ENQ
nhu cầu, -
Enquiry-response
sự hỏi đáp, Danh từ: sự hỏi đáp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.