- Từ điển Anh - Việt
Stupendous
Mục lục |
/stju:´pendəs/
Thông dụng
Tính từ
Lạ lùng, kỳ diệu
Rất to lớn, rất quan trọng; vô cùng to lớn
- stupendous achievement
- thành tích kỳ diệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- astonishing , astounding , breathtaking , colossal , dynamite , enormous , fab , fabulous , fantastic , fat * , gigantic , great , huge , marvelous , mind-blowing * , mind-boggling * , miraculous , monster , monumental , overwhelming , phenomenal , prodigious , radical * , smashing , spectacular , staggering , stunning , super , superb , surprising , terrific , titantic , too much * , tremendous , unreal * , utmost * , vast , wondrous , amazing , fantastical , incredible , unbelievable , wonderful , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , cyclopean , elephantine , gargantuan , gigantesque , herculean , heroic , immense , jumbo , mammoth , massive , massy , mastodonic , mighty , monstrous , mountainous , pythonic , titanic , extraordinary , giant , remarkable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stupendously
Phó từ: lạ lùng, kỳ diệu, rất to lớn, rất quan trọng; vô cùng to lớn, -
Stupendousness
/ stju:´pendəsnis /, danh từ, tính lạ lùng, tính kỳ diệu, Từ đồng nghĩa: noun, hugeness , immenseness... -
Stupeous
Tính từ: có dạng bện thừng; có túm sợi bện; sợi lông bện (sâu bọ), -
Stupid
/ ˈstupɪd , ˈstyupɪd /, Tính từ: ngu dại, ngu đần, đần độn, chậm hiểu, chậm biết, không khôn... -
Stupidity
/ stju:'piditi /, Danh từ: sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn... -
Stupidly
Phó từ:, -
Stupidness
/ ´stju:pidnis /, danh từ, trạng thái ngu ngốc; dại dột; đần độn, trạng thái đờ đẫn; tê mê, -
Stupor
/ ´stju:pə /, Danh từ: sự ngẩn ngơ; trạng thái sững sờ, kinh ngạc (gần (như) bất tỉnh do bị... -
Stuporous
/ ´stju:pərəs /, tính từ, sững sờ, Từ đồng nghĩa: adjective, benumbed , insensible , insensitive , numb... -
Stupose
Tính từ:, -
Stupp
muối thủy ngân, muội thủyngân, -
Sturdied
Tính từ: mắc bệnh chóng mặt (cừu) (do sán vào óc), -
Sturdily
Phó từ: cứng cáp; vững chắc, cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức, kiên quyết; quyết tâm; vững... -
Sturdines
sự cứng vững, sự bền chắc, -
Sturdiness
/ ´stə:dinis /, danh từ, sự cứng cáp; sự vững chắc, sự cường tráng; sự khoẻ mạnh; sự sung sức, sự kiên quyết; sự... -
Sturdy
/ ´stə:di /, Tính từ: cứng cáp; vững chắc, cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức, kiên quyết; quyết... -
Sturgeon
/ ´stə:dʒən /, Danh từ: (động vật học) cá tầm (loại cá nước ngọt to, dùng làm thức ăn và... -
Sturgeon roe
trứng cá chiên, -
Sturm and drang
Danh từ: bão táp và tấn công (cuộc vận động (văn học) (thế kỷ) 18 ở Đức), -
Stutter
/ ´stʌtə /, Nội động từ: nói lắp, cà lăm (như) stammer, Hình Thái Từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.