Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Meteoric

Nghe phát âm

Mục lục

/ˌmiːtɪˈɒrɪk/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) sao băng, như sao băng
Thành công nhanh chóng
a meteoric rise to fame
danh tiếng nổi như cồn

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

khí tượng
meteoric water
nước khí tượng
sao băng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dazzling , ephemeral , flashing , fleeting , momentary , overnight , rapid , spectacular , speedy , swift , transient

Từ trái nghĩa

adjective
slow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top