Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Legion

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈlidʒən/

Thông dụng

Danh từ

Quân đoàn La mã thời cổ đại (từ ba đến sáu nghìn người)
Đám đông, lũ, bọn
the Foreign Legion
đội lính lê dương ( Pháp)
Legion of Honour
Bắc đẩu bội tinh ( Pháp)

Tính từ

Nhiều vô số kể, nhiều đến nỗi đếm không xuể
their evils are legion
thói hư tật xấu của chúng thì nhiều vô kể


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
countless , many , multifarious , multitudinal , multitudinous , myriad , numberless , populous , several , sundry , various , very many , voluminous , numerous
noun
army , body , brigade , cloud , company , division , drove , flock , group , horde , host , multitude , myriad , number , phalanx , rout , scores , throng , troop , mass , mob , ruck , score , swarm , countless , many , numerous , troops , various

Từ trái nghĩa

adjective
few , numbered

Xem thêm các từ khác

  • Legionary

    / ´li:dʒənəri /, Danh từ: quân lính la mã cổ đại, lính lê dương, Tính...
  • Legionella

    legionella, một loại vi khuẩn, trong số đó có một vài loài gây ra dạng viêm phổi gọi là chứng viêm phổi nhiễm khuẩn legionella.
  • Legionnaire

    / ¸li:dʒə´nɛə /, Danh từ: (quân sự) lính lê dương,
  • Legionnaires'disease

    Danh từ: (y học) chứng viêm phổi do nhiễm khuẩn,
  • Legionnaires disease

    bệnh cựu chiến binh : một bệnh nhiễm trùng phổi.,
  • Legislate

    / ´ledʒisleit /, Nội động từ: làm luật, lập pháp, Kỹ thuật chung:...
  • Legislate right

    quyền lợi hợp pháp,
  • Legislation

    / ,leʤis'leiʃn /, Danh từ: sự làm luật, sự lập pháp, pháp luật, pháp chế, sự ban hành pháp luật,...
  • Legislation, Subsequent

    luật lệ tiếp theo,
  • Legislative

    / ´ledʒislətiv /, Tính từ: làm luật, lập pháp, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Legislative assembly

    hội nghị lập pháp,
  • Legislative lag

    độ trễ lập pháp,
  • Legislative risk

    rủi ro pháp lý,
  • Legislator

    / ´ledʒi¸sleitə /, Danh từ: người làm luật, người lập pháp; thành viên cơ quan lập pháp,
  • Legislatorial

    / ¸ledʒislə´tɔ:riəl /, tính từ, có tính chất lập pháp,
  • Legislatorship

    Danh từ: chức vị người làm luật, chức vị người lập pháp; chức vị thành viên cơ quan lập...
  • Legislature

    / ˈlɛdʒɪsˌleɪtʃər /, Danh từ: cơ quan lập pháp, Kinh tế: cơ quan...
  • Legist

    / ´li:dʒist /, danh từ, nhà luật học; người giỏi luật, người thông thạo luật pháp,
  • Legit

    / ´lidʒit /, Tính từ: (từ lóng) chính đáng, chính thống, hợp pháp, hợp lệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top