Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mock-up

Nghe phát âm

Mục lục

/´mɔk¸ʌp/

Thông dụng

Danh từ

Mô hình, maket

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mẫu
mô hình
mock-up method of design
phương pháp thiết kế theo mô hình
mock-up production shop
phòng đặt mô hình
mock-up test
sự thử trên mô hình
spatial mock-up elements
bộ phận mô hình khối
mô hình thử nghiệm

Giải thích EN: A scale model, often full-size, of a structure, apparatus, or vehicle; used for study, training, or testing and to determine if the apparatus can be manufactured easily and economically.Giải thích VN: Một mẫu của một cấu trúc, thiết bị hay xe cộ sử dụng cho nghiên cứu, đào tạo hay kiểm tra nếu như các thiết bị có thể được sản xuất dễ dạng và mang tính kinh tế cao.


Xem thêm các từ khác

  • Mock-up method of design

    phương pháp thiết kế theo mô hình,
  • Mock-up production shop

    phòng đặt mô hình,
  • Mock-up test

    sự thử trên mô hình,
  • Mock auction

    bán đấu giá lừa bịp, đấu giá cò mồi, sự bán đấu giá cả, sự bán đấu giá giả,
  • Mock cake

    bánh sợi giả,
  • Mock dominance

    tính trội giả,
  • Mock leather

    giả da, vải giả da,
  • Mock ore

    chì sunfua,
  • Mock purlin

    giả cầu phong, giả xà gồ, kèo mái hắt,
  • Mock rafter

    kèo mái hắt, kèo mái hắt,
  • Mocker

    / ´mɔkə /, Danh từ: người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người nhại, người giả làm,...
  • Mockery

    / ´mɔkəri /, Danh từ: thói chế nhạo, sự nhạo báng, Điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều...
  • Mocking-bird

    / ´mɔkiη¸bə:d /, danh từ, (động vật học) chim nhại (khéo nhại tiếng chim khác),
  • Mockingly

    / ´mɔkiηli /, phó từ, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu,
  • Mod

    / mɔd /, Viết tắt: ministry of defense: bộ quốc phòng, Từ đồng nghĩa:...
  • Mod/ demod (modulator/ demodulator)

    bộ điều chế/bộ giải điều chế,
  • Modal

    / moudl /, Tính từ: (thuộc) cách thức, (thuộc) phương thức, (ngôn ngữ học) (thuộc) lối, (âm...
  • Modal analysis

    phân tích phương thức,
  • Modal dialog

    đối thoại theo kiểu, modal dialog box, hộp đối thoại theo kiểu
  • Modal dialog box

    hộp đối thoại theo chế độ, hộp đối thoại theo kiểu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top