Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Modillion

/mə´diliən/

Xây dựng

đầu chìa

Giải thích EN: An embellished bracket used in series to support the corona under a cornice, especially of the Corinthian order.Giải thích VN: Chuỗi các côngxon được sử dụng để đỡ các tán phía dưới mái đua, thường được sử dụng trong thức Corin.

angle modillion
đầu chìa góc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top