Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mucilage

Nghe phát âm

Mục lục

/´mju:silidʒ/

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) chất nhầy

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

dịch nhầy, nhựa keo

Giải thích EN: 1. any of various water-soluble, viscous adhesives derived from gum, glue, or similar sources.any of various water-soluble, viscous adhesives derived from gum, glue, or similar sources. 2. any of various gelatinous secretions from certain plants, especially from seaweed.any of various gelatinous secretions from certain plants, especially from seaweed.

Giải thích VN: 1.chất dính sền sệt, hòa tan trong nước thu được từ keo, hồ hoặc các nguồn tương tự.2.chất sền sệt được tiết ra từ một vài loại thực vật, đặc biệt là tảo biển.

Y học

chất nhầy

Kinh tế

chất nhầy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adhesive , glue , gum , paste , substance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top