Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Employ

Nghe phát âm

Mục lục

/im'plɔi/

Thông dụng

Danh từ

Sự dùng người
Việc làm

Ngoại động từ

Dùng, thuê (ai) (làm gì)
to employ oneself
bận làm
to employ oneself in some work
bận làm gì

Cấu trúc từ

to be in the employ of somebody
làm việc cho ai

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dùng
mướn
sử dụng

Kinh tế

dùng
employ workers
sử dụng, thuê công nhân
thuê (ai làm gì)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
apply , bestow , bring to bear * , engage , exercise , exert , exploit , fill , handle , keep busy , manipulate , occupy , operate , put to use , spend , take up * , use , use up * , utilize , bring on board , come on board , commission , contract , contract for , enlist , hire , ink , obtain , place , procure , put on * , retain , secure , sign on * , sign up * , take on , truck with , actuate , implement , practice , involve , service , supply
noun
hire , art , calling , career , craft , employment , job , line , m

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top