Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stellar

Mục lục

/´stelə/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) sao, (thuộc) tinh tú
Có hình sao
Xuất sắc, ưu tú, như một ngôi sao
Chính
the stellar role in a play
vai chính trong một vở kịch

Chuyên ngành

Toán & tin

(thiên văn ) (thuộc) sao

Kỹ thuật chung

chùm sao
sao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
astral , celestial , chief , cosmic , heavenly , leading , outstanding , principal , shining

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top