Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Positive feedback

Mục lục

Điện lạnh

phản hồi dương

Đo lường & điều khiển

phản hồi tích cực

Giải thích EN: Feedback that is fed back in phase with the input of a system so as to increase the amplification of the system. Also, REGENERATIVE FEEDBACK, REGENERATION.Giải thích VN: Sự phản hồi được cung cấp trong pha với một đầu vào của một hệ thống nhằm mục đích nâng cao độ khuyếch đại của hệ thống.

Điện tử & viễn thông

sự hồi tiếp dương

Điện

sự phản hồi dương

Kỹ thuật chung

hồi tiếp dương
positive feedback path
đường hồi tiếp dương

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top