Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prestress

Mục lục

/¸pri:´stress/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tạo ứng suất trước (trong các cột chống) để chống lại sức nặng đè lên

Chuyên ngành

Toán & tin

dự ứng lực, ứng suất trước

Xây dựng

dự ứng suất
effective prestress
dự ứng suất có hiệu
initial prestress
dự ứng suất ban đầu

Kỹ thuật chung

dự ứng lực
gia cố lực

Giải thích EN: To apply an internal force, such as tension wire or cable, to a structure so that it will withstand its working load more effectively or with less deflection.Giải thích VN: Cung cấp một nội lực như cho dây hay dây cáp cao thế vào một kết cấu sao cho kết cấu này có thể chịu tải hiệu quả hơn hoặc ít bị lệch hơn.

ứng lực trước
imposition of the prestress
sự áp đặt ứng lực trước
ứng suất trước
external prestress
ứng suất trước bên ngoài
final prestress
ứng suất trước cuối cùng
immediate losses of prestress
mất mát ứng suất trước tức thời
inner prestress
ứng suất trước bên trong
loss of prestress
mất mát ứng suất trước
loss of prestress due to friction
mất mát ứng suất trước do ma sát
loss of prestress due to relaxation of steel
mất mát ứng suất trước do chùng cốt thép
stress due to prestress
ứng suất do gây ứng suất trước
temporary prestress
ứng suất trước tạm thời

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top