Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pro

Mục lục

/prɔ:/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều pros

mặt tích cực
(thông tục) một tay nhà nghề, chuyên nghiệp, bá đạo (nhất là vận động viên thể thao) (như) professional
a golf pro
một tay chơi gôn nhà nghề
a pro fool-baller
(thuộc ngữ) một cầu thủ bóng đá nhà nghề
the pros and cons
thuận và chống
( PRO) (viết tắt) của Public Record Office (cục lưu trữ hồ sơ quốc gia)
(thông tục) (viết tắt) của public relations officer(người làm công tác giao tế)
(viết tắt) của professional (đấu thủ nhà nghề)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

người tán thành
người ủng hộ
tán thành
thừa ủy quyền
thuận

Nguồn khác

  • pro : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
expert , favoring , for , master , professional , supporting , whiz , with

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pro-

    thay thế, khuyến khích; ủng hộ, tiến lên, tiền tố chỉ biến dạng, khuyết tật, procathedral, thay thế nhà thờ lớn, pro-american,...
  • Pro-American

    Tính từ: thân mỹ; ủng hộ mỹ, Danh từ: người thân mỹ; người...
  • Pro-british

    Tính từ: thân anh, Danh từ: người thân anh,
  • Pro-communist

    Tính từ: Ủng hộ cộng sản; thân cộng, Danh từ: người ủng hộ...
  • Pro-consul

    Danh từ: phó lãnh sự,
  • Pro-cyclicality

    Kinh tế: (tính) đồng/cùng chu kỳ, giải thích: trong lý thuyết chu kỳ kinh doanh, một biến kinh...
  • Pro-forma invoice

    xem proforma invoice, hóa đơn hình thức, hóa đơn để cáo thị, hóa đơn ước giá, hóa đơn chiếu lệ., hoá đơn chiếu lệ (proforma...
  • Pro-oestrus

    Danh từ: thời kỳ trước động dục,
  • Pro-oxidant

    chất có khả năng oxi hóa,
  • Pro-rate

    Ngoại động từ: chia theo tỷ lệ,
  • Pro-verb

    Danh từ: hình thái động từ như do để khỏi lặp lại động từ,
  • Pro and con

    phó từ, thuận và chống, tán thành và phản đối, danh từ, số nhiều pros-and-cons, những lý luận thuận và chống, những lý...
  • Pro bono public

    vì công ích, vì phúc lợi công cộng,
  • Pro forma

    Tính từ & phó từ: chiếu lệ; theo quy ước, Danh từ: như pro forma...
  • Pro forma account sale

    bản kê bán hình thức,
  • Pro forma document

    văn kiện mẫu, văn kiện quy ước,
  • Pro forma financial statements

    báo cáo tài chính dự toán, báo cáo tài chính có tính chất hình thức (chiếu lệ),
  • Pro forma invoice

    Danh từ: bảng kê khai hàng gửi đến người mua (báo giá, chứ không đòi thanh toán), Kinh...
  • Pro rata

    Tính từ & phó từ: theo tỷ lệ, Nguồn khác: Kinh...
  • Pro rata cancellation

    xóa bỏ (nợ) theo tỉ lệ, xóa nợ theo tỉ lệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top