Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proverbial

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn
Diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn
Đã thành tục ngữ, đã thành cách ngôn; ai cũng biết
his stupidity is proverbial
sự khờ dại của anh ta ai cũng biết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accepted , acknowledged , archetypal , axiomatic , current , customary , famed , familiar , famous , general , legendary , notorious , self-evident , time-honored , typical , unquestioned , well-known , common , traditional

Từ trái nghĩa

adjective
abnormal , atypical , different , unconventional , unknown , untraditional

Xem thêm các từ khác

  • Proverbialism

    Danh từ: ngạn ngữ; tục ngữ,
  • Proverbialist

    Danh từ: người sưu tập tục ngữ, người nghiên cứu tục ngữ, người sáng tác tục ngữ,
  • Proverbially

    Phó từ: (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn, diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách...
  • Provertebra

    tiền đốt sống,
  • Proves

    ,
  • Proviant

    Danh từ: sự cung cấp thực phẩm, sự tiếp tế thực phẩm (trong quân đội),
  • Provide

    / prə'vaid /, Nội động từ: ( + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ( + for) cung cấp, chu...
  • Provide (that)

    với điều kiện là,
  • Provide a turbine wheel with vanes

    lắp cánh vào máy tuabin,
  • Provide against/for

    dự phòng,
  • Provide funds

    cấp quỹ, cấp vốn,
  • Provide funds (to...)

    cấp quỹ, cấp vốn,
  • Provided

    / prə´vaidid /, Tính từ: Được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng, Được cung cấp, được...
  • Provided school

    Thành Ngữ:, provided school, trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ
  • Provided that

    Liên từ: với điều kiện là, miễn là (như) provided, providing,
  • Providence

    Danh từ: sự lo xa, sự thấy trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, ( providence)...
  • Provident

    / ´prɔvidənt /, Tính từ: lo xa, biết lo trước, biết dự phòng; tằn tiện, tiết kiệm, Từ...
  • Provident bank

    quỹ tiết kiệm,
  • Provident fund

    quỹ tích kiệm hưu bổng, quỹ để dành, quỹ dự phòng, quỹ dự trữ hưu bổng, quỹ tiết kiệm, staff provident fund, quỹ dự...
  • Provident society

    như friendly society, hội dự phòng, hội tương trợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top