- Từ điển Anh - Việt
Pucker
Nghe phát âmMục lục |
/´pʌkə/
Thông dụng
Danh từ
Nếp nhàu (nếp nhăn nhỏ trên quần áo..)
Ngoại động từ
( + up) làm nhăn, cau (mày...); khâu dúm dó
Nội động từ
Nhăn lại, cau có; dúm dó (đường khâu)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nếp gợn
nếp nhăn
nếp uốn địa chất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- crease , crinkle , crumple , fold , furrow , plait , ruck , ruckle , crimp , pleat , plica , plication , rimple , rumple , wrinkle
verb
- cockle , compress , condense , contract , crease , crinkle , crumple , fold , furrow , gather , knit , purse , ruckle , ruck up , ruffle , screw up , squeeze , tighten , bind , bulge , corrugate , plait , tuck , wrinkle
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Puckered
Tính từ: nhàu nát; nhăn nheo, -
Puckering
/ ´pʌkəriη /, Cơ khí & công trình: sự tạo nếp uốn (nhỏ), Hóa học... -
Puckery
/ ´pʌkəri /, tính từ, nhăn; làm nhăn, -
Puckish
/ ´pʌkiʃ /, tính từ, tinh nghịch, tinh quái, như yêu tinh, Từ đồng nghĩa: adjective, impish , mischievous... -
Pud
/ pʌd /, Danh từ: cánh tay (em bé), chân trước (một số động vật), (thông tục) món ăn tráng miệng... -
Pudded earth
đất lèn, -
Pudden head
Danh từ: người ngốc, người chậm chạp, -
Puddening
/ ´pudəniη /, danh từ, (hàng hải) miếng độn, miếng lót (cho đỡ dầy da...) (như) pudding -
Pudder
Ngoại động từ: làm náo loạn; gây hốt hoảng, -
Pudding
/ ´pudiη /, Danh từ: món ăn tráng miệng (như) pud, bánh putđinh (như) pud, vật giống bánh putđinh... -
Pudding-face
Danh từ: mặt phèn phẹt, -
Pudding-head
/ ´pudiη¸hed /, danh từ, người đần độn, ngu dốt (như) pudding, -
Pudding-heart
/ ´pudiη¸ha:t /, danh từ, người hèn nhát, -
Pudding-stone
/ ´pudiη¸stoun /, danh từ, (địa lý,địa chất) cát kết đóng bánh, -
Pudding grease
mỡ bôi trơn đặc, -
Pudding headed
Tính từ: ngu độn, -
Pudding pie
Danh từ: bánh puding nhân thịt, -
Pudding rock
đá cuội kết, đá sỏi kết, Kỹ thuật chung: cuội kết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.