Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reek

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:k/

Thông dụng

Danh từ

Mùi nồng nặc, hôi thối
the reek of stale tobacco (smoke)
mùi (khói) thuốc lá mốc nồng nặc
Hơi, khói dày đặc (từ các đám cháy, ống khói..); không khí hôi thối
(thơ ca) ( Ê-cốt) khói
(từ lóng) tiền

Nội động từ

Toả khói, bốc khói; bốc hơi lên
( + of) sặc mùi, bốc mùi; có mùi hôi thối, có mùi khó chịu
to reek of alcohol
sặc mùi rượu
to reek of murder
(nghĩa bóng) sặc mùi giết người


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
effluvium , fetor , mephitis , smell , stench , stink
verb
be permeated by , be redolent of , emit , fume , give off odor , have an odor , smell , smoke , steam , stench , stink , emanate , exude , funk , odor , vapor , vent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top