Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Failure

Nghe phát âm

Mục lục

BrE /'feɪljə(r)/
NAmE /'feɪljər/

Thông dụng

Danh từ

sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì)
the failure to grasp a policy
sự không nắm vững một chính sách
sự thiếu
sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...)
người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công
he is a failure in art
anh ấy không thành công trong nghệ thuật
sự thi hỏng
sự vỡ nợ, sự phá sản

Chuyên ngành

Xây dựng

Phá hoại

Cơ - Điện tử

Sự hỏng, sự phá vỡ, sự phá hủy, sự ngừng

Cơ khí & công trình

sẩy
thất bại

Toán & tin

sự thất bại

Kỹ thuật chung

hỏng
base failure
sự hư hỏng cơ bản
bending failure
sự phá hỏng do uốn
bending failure
sự phá hỏng khi uốn
brake failure
hư hỏng phanh
brake failure
sự hỏng phanh
Call Failure (CF)
hỏng cuộc gọi
Call Failure Message (CFM)
thông báo hỏng cuộc gọi
Call-Failure Signal (CFS)
tín hiệu báo hỏng cuộc gọi
channel failure
sự hư hỏng các kênh
complete failure
sự hư hỏng hoàn toàn
compression failure
hỏng do bị nén
compression failure
sự phá hỏng do ép
compression failure
sự phá hỏng do nén
compression failure
sự phá hỏng khí nén
Configuration Failure (CONF)
hỏng cấu hình
critical failure
sự hư hỏng nghiêm trọng
critical failure
sự hư hỏng trầm trọng
current failure
sự hỏng điện
degradation failure
hỏng hóc do xuống cấp
degradation failure
sự hư hỏng dần
early failure
hỏng ngay lúc đầu
elastic failure
sự phá hỏng đàn hồi
endurance failure
sự phá hỏng do mỏi
engine failure
hỏng máy phát
engine failure
sự hỏng động cơ
engine failure
sự hỏng máy
equipment failure
sự hỏng thiết bị
failure access
sự truy cập sai hỏng
failure analysis
phân tích sai hỏng
Failure Analysis Program (FAP)
chương trình phân tích hỏng hóc
Failure Analysis Report (FAR)
báo cáo phân tích hỏng hóc
failure cause
nguyên nhân hư hỏng
failure control
sự điều khiển sai hỏng
failure density
mật độ sai hỏng
failure detection means
thiết bị chuẩn đoán sai hỏng
failure detections
sự dò tìm sai hỏng
failure due to fatigue
sự phá hỏng do mỏi
Failure Indication Information (FH)
thông tin báo hỏng
failure intensity
cường độ hư hỏng
failure mode
kiểu hư hỏng
failure of insulation
sự hỏng cách điện
failure of series parts
sự hư hỏng các phần tử
failure plane
mặt phá hỏng
failure probability density
mật độ xác suất sai hỏng
failure rate
tần số hỏng hóc
failure rate
tỷ lệ hỏng
failure rate
tỷ suất hư hỏng
failure rate
tỷ suất sai hỏng
failure rate data
hư hỏng tính được
failure rate level
mức tần suất hư hỏng
failure recovery
sự phục hồi sai hỏng
Failure Resistant Disk Systems (FRDS)
các hệ thống đĩa chống được hỏng hóc
failure risks
rủi ro sai hỏng
failure state
trạng thái hư hỏng
failure theory
lý thuyết sai hỏng
Failure Tolerant Disk Systems (FTDS)
các hệ thống đĩa chịu được hỏng hóc
fatigue failure
hỏng do mỏi
fatigue failure
sự hỏng do mỏi
fatigue failure
sự phá hỏng do mỏi
grading failure
sự hư hỏng dần dần
grid failure
sự hỏng điện
hard failure
hỏng nặng
Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Receipt (HBUR)
nhận khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Sending (HBUS)
phát khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
Hardware Failure Oriented Group Blocking Message
thông báo khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng
Hardware Failure Oriented Group Unblocking Message
thông báo không khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng
incipient failure
sự bắt đầu phá hỏng
incipient fatigue failure
sự hỏng do mỏi bắt đầu
induce failure
hỏng hóc cảm ứng
induced failure
hỏng hóc do cảm ứng
induced failure
sai hỏng cảm ứng
instantaneous failure rate
tần số mức hỏng tức thời
intermittent failure
sự hư hỏng thất thường
link failure
liên kết hỏng
load at failure
tải trọng phá hỏng
local shear failure
sự hỏng cục bộ do cắt
machine failure
sự hỏng hóc máy
machine failure
sự hỏng máy
mains failure
sự hỏng điện
mains failure
sự hư hỏng điện
Mean Time To Failure (MTTf)
thời gian trung bình hỏng
mean time to failure (MTTF)
thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc
Mean Time To Fist Failure (MTTFF)
thời gian trung bình lần đầu hỏng
minor failure
sai hỏng thứ yếu
MTTF (meantime to failure)
thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc
Network connection failure (NCF)
hỏng kết nối mạng
network failure
sai hỏng mạng
partial failure
sự hư hỏng từng phần
peripheral failure
sự hư hỏng thường trực
phase failure
sự hỏng pha
plastic theory of failure
lý thuyết dẻo về sự phá hỏng
point of failure
chỗ hỏng
point of failure
điểm phá hỏng
power failure
sự hỏng nguồn
premature failure
sự hỏng trước hạn
premature failure
sự phá hỏng sớm
primary failure
sự hư hỏng ban đầu
progressive failure
sự hỏng dần
random failure
sự hư hỏng ngẫu nhiên
random failure
sai hỏng ngẫu nhiên
satellite failure
sự hư hỏng vệ tinh
secondary failure
sai hỏng phụ
shear failure
sự phá hỏng do cắt
shearing failure
sự phá hỏng do cắt
single point failure
sự hư hỏng tại cục bộ
single point failure
sự hư hỏng tại một điểm
slide failure
sự phá hỏng do trượt
sliding failure
sự phá hỏng do trượt
sloping failure
sự hỏng mái dốc
soft failure
hư hỏng mềm
specimen failure
sự hỏng mẫu
stable failure
sự hư hỏng thường trực
structural failure
sự hư hỏng cấu trúc
structure failure
sự hư hỏng công trình
subsequent failure
sai hỏng tiếp theo
sudden failure
sự hư hỏng đột ngột
sudden failure
sự hư hỏng thình lình
system failure
sai hỏng hệ thống
tensile failure
sự hỏng khi kéo
tensile failure
sự phá hỏng do kéo
time of first failure
vận hành trước lần hư hỏng
torsion failure
sự phá hỏng do xoắn
torsion failure
sự phá hỏng khi xoắn
Upstream Failure Indication (UFI)
chỉ thị hư hỏng ngược dòng
valve failure
hỏng van
hỏng hóc
degradation failure
hỏng hóc do xuống cấp
Failure Analysis Program (FAP)
chương trình phân tích hỏng hóc
Failure Analysis Report (FAR)
báo cáo phân tích hỏng hóc
failure rate
tần số hỏng hóc
Failure Resistant Disk Systems (FRDS)
các hệ thống đĩa chống được hỏng hóc
Failure Tolerant Disk Systems (FTDS)
các hệ thống đĩa chịu được hỏng hóc
induce failure
hỏng hóc cảm ứng
induced failure
hỏng hóc do cảm ứng
machine failure
sự hỏng hóc máy
mean time to failure (MTTF)
thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc
MTTF (meantime to failure)
thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc
hư hỏng
base failure
sự hư hỏng cơ bản
brake failure
hư hỏng phanh
channel failure
sự hư hỏng các kênh
complete failure
sự hư hỏng hoàn toàn
critical failure
sự hư hỏng nghiêm trọng
critical failure
sự hư hỏng trầm trọng
degradation failure
sự hư hỏng dần
failure cause
nguyên nhân hư hỏng
failure intensity
cường độ hư hỏng
failure mode
kiểu hư hỏng
failure of series parts
sự hư hỏng các phần tử
failure rate
tỷ suất hư hỏng
failure rate data
hư hỏng tính được
failure rate level
mức tần suất hư hỏng
failure state
trạng thái hư hỏng
grading failure
sự hư hỏng dần dần
Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Receipt (HBUR)
nhận khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Sending (HBUS)
phát khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
Hardware Failure Oriented Group Blocking Message
thông báo khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng
Hardware Failure Oriented Group Unblocking Message
thông báo không khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng
intermittent failure
sự hư hỏng thất thường
mains failure
sự hư hỏng điện
partial failure
sự hư hỏng từng phần
peripheral failure
sự hư hỏng thường trực
primary failure
sự hư hỏng ban đầu
random failure
sự hư hỏng ngẫu nhiên
satellite failure
sự hư hỏng vệ tinh
single point failure
sự hư hỏng tại cục bộ
single point failure
sự hư hỏng tại một điểm
soft failure
hư hỏng mềm
stable failure
sự hư hỏng thường trực
structural failure
sự hư hỏng cấu trúc
structure failure
sự hư hỏng công trình
sudden failure
sự hư hỏng đột ngột
sudden failure
sự hư hỏng thình lình
time of first failure
vận hành trước lần hư hỏng
Upstream Failure Indication (UFI)
chỉ thị hư hỏng ngược dòng
lỗi
phá hoại
brittle failure
sự phá hoại giòn
complete failure
sự phá hoại toàn bộ
compression failure
sự phá hoại do nén
curved failure surface
mặt phá hoại cong
failure condition
điều kiện phá hoại
failure criteria
tiêu chuẩn phá hoại
failure deformation
sự biến dạng phá hoại
failure detecting stand
giá thử phá hoại
failure expansion
độ giãn khi phá hoại
failure expansion of the concrete
độ giãn của bê tông khi phá hoại
failure limit
giới hạn phá hoại
failure load
tải trọng phá hoại
failure mechanism
cơ cấu phá hoại
failure moment
mômen phá hoại
failure of concrete by compression
sự phá hoại bê tông do nén
failure of soil
sự phá hoại đất
failure plane
mặt phẳng phá hoại
failure stage
giai đoạn phá hoại
failure strain
biến dạng phá hoại
failure stress
ứng suất phá hoại
failure surface
mặt phá hoại
failure test
thí nghiệm phá hoại
failure under bending
sự phá hoại do uốn
failure zone
miền phá hoại
fatigue failure
sự phá hoại do mỏi
foundation failure
sự phá hoại móng
load at failure
tải trọng phá hoại
local failure
sự phá hoại cục bộ
local shear failure
sự phá hoại cục bộ
mechanism of failure
cơ cấu phá hoại
mode of failure
dạng phá hoại
origin of the failure
nguồn gốc sự phá hoại
overturning failure
sự phá hoại do lật
plane of failure
mặt phẳng bị phá hoại
premature failure
sự phá hoại sớm
progressive failure
sự phá hoại dần dần
resistance to failure
tính không bị phá hoại
shear failure
sự phá hoại do cắt
shearing failure
sự phá hoại do cắt
sliding failure
sự phá hoại do trượt
slope failure
sự phá hoại của taluy
specimen failure
sự phá hoại mẫu
stage of failure
giai đoạn phá hoại
structural failure
sự kết cấu phá hoại
tensile failure
sự phá hoại do kéo
tension failure
sự phá hoại do kéo
testing to failure
thử nghiệm đến lúc phá hoại
under bending failure
sự phá hoại do uốn
wedge of failure
lăng trụ phá hoại
sự cố
sự gãy
sự hỏng
brake failure
sự hỏng phanh
current failure
sự hỏng điện
engine failure
sự hỏng động cơ
engine failure
sự hỏng máy
equipment failure
sự hỏng thiết bị
failure of insulation
sự hỏng cách điện
fatigue failure
sự hỏng do mỏi
grid failure
sự hỏng điện
incipient fatigue failure
sự hỏng do mỏi bắt đầu
local shear failure
sự hỏng cục bộ do cắt
machine failure
sự hỏng hóc máy
machine failure
sự hỏng máy
mains failure
sự hỏng điện
phase failure
sự hỏng pha
power failure
sự hỏng nguồn
premature failure
sự hỏng trước hạn
progressive failure
sự hỏng dần
sloping failure
sự hỏng mái dốc
specimen failure
sự hỏng mẫu
tensile failure
sự hỏng khi kéo
sự hỏng hóc
machine failure
sự hỏng hóc máy
sự hư hỏng
base failure
sự hư hỏng cơ bản
channel failure
sự hư hỏng các kênh
complete failure
sự hư hỏng hoàn toàn
critical failure
sự hư hỏng nghiêm trọng
critical failure
sự hư hỏng trầm trọng
degradation failure
sự hư hỏng dần
failure of series parts
sự hư hỏng các phần tử
grading failure
sự hư hỏng dần dần
intermittent failure
sự hư hỏng thất thường
mains failure
sự hư hỏng điện
partial failure
sự hư hỏng từng phần
peripheral failure
sự hư hỏng thường trực
primary failure
sự hư hỏng ban đầu
random failure
sự hư hỏng ngẫu nhiên
satellite failure
sự hư hỏng vệ tinh
single point failure
sự hư hỏng tại cục bộ
single point failure
sự hư hỏng tại một điểm
stable failure
sự hư hỏng thường trực
structural failure
sự hư hỏng cấu trúc
structure failure
sự hư hỏng công trình
sudden failure
sự hư hỏng đột ngột
sudden failure
sự hư hỏng thình lình
sự nhiễu
sự nứt
sự phá hủy
sự phá sập
sự phá vỡ
sự sai hỏng
sự sụt lở
sai hỏng
failure access
sự truy cập sai hỏng
failure analysis
phân tích sai hỏng
failure control
sự điều khiển sai hỏng
failure density
mật độ sai hỏng
failure detection means
thiết bị chuẩn đoán sai hỏng
failure detections
sự dò tìm sai hỏng
failure probability density
mật độ xác suất sai hỏng
failure rate
tỷ suất sai hỏng
failure recovery
sự phục hồi sai hỏng
failure risks
rủi ro sai hỏng
failure theory
lý thuyết sai hỏng
induced failure
sai hỏng cảm ứng
minor failure
sai hỏng thứ yếu
network failure
sai hỏng mạng
random failure
sai hỏng ngẫu nhiên
secondary failure
sai hỏng phụ
subsequent failure
sai hỏng tiếp theo
system failure
sai hỏng hệ thống
sự trục trặc
engine failure
sự trục trặc động cơ,

Kinh tế

sự khánh kiệt
sự phá sản
  • failure : bized

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abortion , bankruptcy , bomb , botch * , breakdown , bungle * , bust , checkmate , collapse , decay , decline , defeat , deficiency , deficit , deterioration , downfall , failing , false step , faux pas , fiasco , flash in the pan * , flop * , frustration , implosion , inadequacy , lead balloon , lemon * , loser , loss , mess , misadventure , miscarriage , misstep , nonperformance , nonsuccess , overthrow , rout , rupture , sinking ship , stalemate , stoppage , total loss , turkey , washout * , wreck , also-ran * , bankrupt , beat * , born loser , bum , castaway , deadbeat , defaulter , derelict , disappointment , dud * , flop , good-for-nothing * , has-been , incompetent , insolvent , loafer , lumpy , might-have-been , moocher , nobody , no-good , nonperformer , prodigal , underachiever , unsuccess , unsuccessfulness , washout , outage , default , delinquency , dereliction , neglect , omission , declination , insolvency , debacle , declension , derelictionnonfulfillment , dud , fault , fizzle , foil , lack , lapse , lemon , nonobservance , pretermission , retrogression , shortcoming , slump

Từ trái nghĩa

noun
accomplishment , achievement , attainment , earnings , gain , merit , success , win , achiever

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top