Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Woeful

Mục lục

/´wouful/

Thông dụng

Cách viết khác woesome

Tính từ

Buồn rầu, ủ rũ, thiểu não
a woeful cry
một tiếng khóc đau buồn
Không mong muốn, đáng tiếc; rất tồi tệ
woeful ignotance
sự dốt nát quá tệ
a woeful event
một sự việc đáng buồn
a woeful period
một thời kỳ đau khổ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
afflicted , agonized , anguished , appalling , awful , bad , calamitous , catastrophic , cruel , deplorable , disappointing , disastrous , disconsolate , disgraceful , distressing , doleful , dreadful , feeble , gloomy , grieving , grievous , grim , heartbreaking , heartrending , heartsick , hopeless , inadequate , lamentable , lousy * , mean , miserable , mournful , paltry , pathetic , piteous , pitiable , pitiful , plaintive , poor , racked , rotten , shocking , sorrowful , sorry , tortured , tragic , unfortunate , unhappy , wretched , woebegone , dolorous , lugubrious , rueful , sad , regrettable , dejected , depressed , dire , dismal , dispirited , downcast , grave , melancholy

Từ trái nghĩa

adjective
glad , happy , joyful

Xem thêm các từ khác

  • Woefully

    Phó từ: buồn rầu, tang thương, Đáng thương, (thông tục) ghê, ghê gớm,
  • Woes

    ,
  • Woesome

    như woeful,
  • Wohifahrtia

    ruồi không hút máu,
  • Wohler's curve

    đường cong mỏi vêle,
  • Wok

    Danh từ: cái xanh, chảo (chảo lớn có hình (như) chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn...
  • Woke

    / wəʊk /,
  • Woken

    / wəʊkən /,
  • Wokrs

    giấy chứng nhận hoàn thành trách nhiệm pháp lý về sai sót,
  • Wolcoxon signed-rank test

    phép kiểm định wolcoxon về dấu-thứ hạng,
  • Wold

    / would /, Danh từ: truông; vùng đất hoang,
  • Wolf

    / wulf /, Danh từ: số nhiều: wolves, (động vật học) chó sói, (nghĩa bóng) người tham tàn, người...
  • Wolf's-bane

    Danh từ: (thực vật học) cây phụ tử,
  • Wolf's-claw

    Danh từ: (thực vật học) cây thạch tùng,
  • Wolf's-claws

    như wolf's-claw,
  • Wolf-call

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiếng huýt sáo (của anh chàng theo gái),
  • Wolf-cub

    Danh từ: chó sói con, sói con (hướng đạo),
  • Wolf-dog

    Danh từ: giống chó canh cừu (phòng chó sói), giống chó lai sói,
  • Wolf-hound

    Danh từ: chó săn sói,
  • Wolf-whistle

    / ´wulf¸wisl /, danh từ, tiếng húyt sáo (do một người đàn ông phát ra để biểu lộ rằng anh ta thấy một người phụ nữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top