Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pitiful

Nghe phát âm

Mục lục

/´pitiful/

Thông dụng

Tính từ

Gợi lên sự thương xót, đầy lòng trắc ẩn
a pitiful condition
một hoàn cảnh đáng thương
a pitiful invalid
người tàn phế đáng thương
Đáng khinh
pitiful lies
những lời nói dối đáng khinh
a pitiful coward
một kẻ hèn nhát đáng khinh
Nhỏ mọn, không đáng kể (vật)
a pitiful amount
số lượng không đáng kể

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đáng thương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abject , affecting , afflicted , arousing , base , beggarly , cheap , cheerless , comfortless , commiserative , compassionate , contemptible , deplorable , despicable , dismal , distressed , distressing , grievous , heartbreaking , heartrending , inadequate , insignificant , joyless , lamentable , low , mean , miserable , mournful , moving , paltry , pathetic , piteous , pitiable , sad , scurvy , shabby , sorrowful , sorry , stirring , suffering , tearful , touching , vile , woeful , worthless , wretched , poor , rueful , ruthful , condolatory , sympathetic , clement , commiserable , forlorn , lenient , merciful , tender-hearted

Từ trái nghĩa

adjective
excellent , happy , superb , superior , wonderful , worthwhile

Xem thêm các từ khác

  • Pitifully

    Phó từ: một cách đáng thương, một cách tầm thường, pitifully injured, bị thương một cách thảm...
  • Pitifulness

    / ´pitifulnis /, danh từ, lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn; tình trạng đáng thương hại, tình trạng đáng khinh,...
  • Pitiless

    / ´pitilis /, Tính từ: tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót, gay gắt, khắc nghiệt; không ngớt,...
  • Pitilessly

    Phó từ: tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót, gây gắt, khắc nghiệt; không ngớt,
  • Pitilessness

    / ´pitilisnis /, danh từ, sự tàn bạo, sự nhẫn tâm, không thương xót, sự gây gắt, tình trạng khắc nghiệt,
  • Pitless scale

    cân đặt trên sàn không có đĩa,
  • Pitman

    / ´pitmən /, Danh từ, số nhiều .pitmen: Hóa học & vật liệu: thợ...
  • Pitman arm

    then đòn dẫn hướng, đòn quay, tay lái, thanh truyền, cần nối, thanh nối,
  • Pitman arm stop

    đế chận then đòn dẫn hướng,
  • Pitmans

    thanh nối,
  • Pitmen

    Danh từ số nhiều của .pitman: như pitman,
  • Pitometer

    máy đo lưu tốc, ống đo pitô, thiết bị đo dòng chảy, lưu tốc kế,
  • Pitometer hatch

    miệng pitômet,
  • Pitometer log

    độ biến thiên dòng chảy,
  • Piton

    / ´pi:tn /, Danh từ: móc leo núi,
  • Pitot boom

    giá kẹp ống pitot (để đo tốc độ của dòng khí),
  • Pitot tube

    Danh từ: Ống nhỏ, hở một đầu (dùng trong các dụng cụ đo áp suất, tốc độ của chất lỏng),...
  • Pitot tube or Pitot tube

    ống hở để đo áp lực và tốc độ của dòng chảy,
  • Pitpan

    Danh từ: thuyền độc mộc (ở trung mỹ), thuyền độc mộc (trung mỹ),
  • Pits

    hốc, lõm do gỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top